Từ vựng IELTS Speaking chủ đề HOBBIES

Chủ đề HOBBIES thường xuyên xuất hiện trong bài thi Speaking của kỳ thi IELTS. Qua bài viết dưới đây, IELTS NGOC BICH sẽ cung cấp cho bạn những Từ vựng IELTS Speaking chủ đề HOBBIES.

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề HOBBIES

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề HOBBIES

  • is not my kind of thing: không phải gu của tôi
  • extravagant (adj): rất đắt đỏ
  • golfing (n): chơi gôn
  • skydiving (n): nhảy dù
  • cycling (n): đạp xe
  • is not my cup of tea: không phải gu của tôi
  • gardening (n): làm vườn
  • mountaineering (n): thú leo núi
  • broaden my perspective on life (v): mở rộng quan điểm của tôi về cuộc sống
  • have a well-balanced life (v): có một cuộc sống cân bằng
  • have a great passion for (v): đam mê về
  • go camping (v): đi cắm trại
  • leisure pursuit (n): sở thích, hoạt động giải trí
  • temporarily escape reality (v): tạm thời thoát khỏi thực tế
  • diving (n): lặn
  • do wonders for my mental and physical health (v): có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi
  • strengthen my immune system (v): tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi
  • hit the gym (v): tập gym
  • unwind after a stressful day (v): thư giãn sau một ngày căng thẳng
  • on a daily basis: hàng ngày
  • keep fit (v): giữ dáng
  • declutter (v): dọn dẹp
  • creativity (adj): sáng tạo
  • be keen on (v): quan tâm đến
  • nurture (v): nuôi dưỡng, duy trì
  • (every) once in a while: thỉnh thoảng
  • hectic working schedule (n): lịch làm việc dày đặc
  • set aside (v): dành ra
  • greatest inspiration (n): cảm hứng lớn nhất
  • kill time (v): giết thời gian
  • tempted by (v): bị cám dỗ bởi
  • over usage of the Internet (n): việc sử dụng Internet quá mức
  • interfere with study (v): cản trở việc học
  • sense of fulfillment (n): cảm giác thỏa mãn
  • have a little “me time” (v): có một chút thời gian dành cho riêng mình
  • make the most of your free time (v): tận dung tối đa thời gian rảnh
  • spend your time in a productive way (v): sử dụng thời gian của bạn một cách hiệu quả
  • make time for yourself (v): dành thời gian cho chính mình
  • appeal to sb (v): thu hút ai
  • couch potato = inactive person (n): người có lối sống thụ động

EXAMPLES CHỦ ĐỀ HOBBIES

  1. Extravagant hobbies such as golfing or skydiving are not my kind of thing, instead, I tend to find simple and cheap activities like cycling more fascinating.
    Dịch: Những thú vui đắt đỏ như chơi gôn hay nhảy dù không phải là gu của tôi, thay vào đó, tôi thích những hoạt động đơn giản và ít tốn kém, ví dụ như đạp xe.

  2. While almost all of my grandfather’s friends love to do gardening in their 60s, my grandfather still enjoys going mountaineering every weekend.
    Dịch: Dù hầu hết những người bạn của ông tôi đều thích làm vườn trong độ tuổi 60, ông tôi vẫn có sở thích đi leo núi mỗi cuối tuần. 

  3. I have a great passion for reading books because it helps me to have a well-balanced life and broaden my perspective on life.
    Dịch: Tôi có một niềm đam mê dành cho việc đọc sách vì nó giúp tôi có một cuộc sống cân bằng và mở rộng quan điểm của tôi về cuộc sống.

  4. Going camping to the park is my leisure pursuit to temporarily escape reality and contemplate natural scenery.
    Dịch: Đi cắm trại ở công viên là hoạt động giải trí của tôi để tạm thời thoát khỏi thực tế và tận hưởng khung cảnh thiên nhiên.

  5. Recently, I have taken up diving, which has significantly done wonders for my mental and physical health and strengthened my immune system.
    Dịch: Gần đây, tôi đã bắt đầu học lặn, một thói quen mang lại lợi ích cho sức khỏe tinh thần và thể chất và tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi.

  6. I hit the gym on a daily basis to keep fit and unwind after a stressful day.
    Dịch: Tôi tập gym hằng ngày để giữ dáng và thư giãn sau một ngày căng thẳng.

  7. I am keen on writing – a meaningful activity to nurture my creativity and sometimes declutter my thoughts.
    Dịch: Tôi cảm thấy hứng thú với việc viết – một hoạt động có ý nghĩa để nuôi dưỡng sự sáng tạo và đôi khi để dọn dẹp những suy nghĩ của mình.

  8. Every once in a while, despite my hectic working schedule, I set aside several days to go on a trip, which is the source of my greatest inspiration for my articles.
    Dịch: Thỉnh thoảng, mặc cho lịch làm việc dày đặc, tôi dành ra vài ngày để đi du lịch, là nguồn cảm hứng lớn nhất cho những bài báo của mình.

  9. At first, he started playing games to kill time, but now he has been tempted by it, he has been sitting there for 5 hours!
    Dịch: Lúc đầu, anh ta chỉ chơi game để giết thời gian, nhưng giờ anh ta đã bị cám dỗ, anh ta đã ngồi đó 5 tiếng liền rồi!

  10. Over usage of the Internet among children may interfere with study and lead to bad grades.
    Dịch: Việc sử dụng Internet quá mức ở trẻ em có thể cản trở việc học và dẫn đến kết quả học tập kém.

  11. Sketching natural sceneries brings me a sense of fulfillment and it is a way to have a little “me time” after a busy week.
    Dịch: Phát thảo những khung cảnh thiên nhiên mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn và đó cũng là một cách để tôi có chút thời gian dành cho riêng mình sau một tuần bận rộn.

  12. Rather than doing nothing, I prefer to make the most of my free time to do something, such as learning another language or playing a new instrument to spend my time in a productive way.
    Dịch: Thay vì không làm gì cả, tôi thích tận dụng tối đa thời gian rảnh của mình để làm một thứ gì đó, như là học một ngôn ngữ khác hay chơi một loại nhạc cụ mới để sử dụng thời gian của mình một cách hiệu quả.

  13. In the hustle and bustle of life, sometimes people just get stuck in their responsibilities and forget to make time for themselves.
    Dịch: Trong sự xô bồ của cuộc sống, đôi khi người ta bị mắc kẹt vào những trách nhiệm mà quên dành thời gian cho chính mình.

  14. There are more and more contents available on the Internet, which appeal to a lot of people and make them couch potatoes.
    Dịch: Ngày càng có càng nhiều nội dung có mặt trên Internet, chúng thu hút nhiều người và biến họ trở thành những người có lối sống thụ động.


Và đó là một số Từ vựng IELTS Speaking chủ đề HOBBIES hữu dụng mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng chờ đón bài viết tiếp theo từ IELTS NGOC BICH nhé!

Nguồn tham khảo: zim.vn, vn.elsaspeak.com, tutorspeaking.com, izone.edu.vn, ielts-nguyenhuyen.com.

LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC:

Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)

Facebook: GV NGỌC BÍCH

Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH

Youtube: IELTS NGỌC BÍCH

Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú Hồng Thịnh 09, P.Bình An, TP. Dĩ An (Khu vực Làng Đại Học QG-HCM)

Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE

Leave a Reply