Chủ đề PERSONALITY thường xuyên xuất hiện trong bài thi Speaking của kỳ thi IELTS. Qua bài viết dưới đây, IELTS NGOC BICH sẽ cung cấp cho bạn những Từ Vựng IELTS Về Chủ Đề PERSONALITY.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề PERSONALITY
- dependable (a): có thể tin tưởng
- an eye for detail: tinh tường
- considerate (a): quan tâm đến người khác
- insecure (a): không vững vàng
- moody (a): buồn bã
- introvert (n): người hướng nội
- empathetic (a): thông cảm
- bend over backwards: cố gắng hết mình để hỗ trợ ai đó
- put others first: biết suy nghĩ cho người khác
- be the life and soul of the party: linh hồn của bữa tiệc
- extrovert (n): người hướng ngoại
- witty (a): hài hước
- stingy (a): keo kiệt
- narrow-minded (a): hẹp hòi
- quick-tempered (a): nóng nảy
- meticulous (a): tỉ mỉ
- trustworthy (a): đáng tin cậy
- deceitful (a): gian dối
- painfully shy (a): vô cùng rụt rè
- broad-minded (a): tư tưởng thoáng đạt
- reserved (a): khép kín
- adaptable (a): dễ thích nghi
- clumsy (a): vụng về
- versatile (a): đa tài
- easy-going (a): dễ chịu
- laid-back (a): ung dung
- calm (a): bình tĩnh
- fair-minded (a): công bằng
- parental way (n): cư xử theo cách của người lớn
- adventurous (a): ưa mạo hiểm
- supportive (a): sẵn sàng giúp đỡ
- cheerful (a): vui vẻ
- ambitious (a): có nhiều tham vọng
- self-reliant (a): tự lập
- pessimistic (a): bi quan
- rude (a): thô lỗ
- self-absorbed (a): ích kỷ
- self – effacing (a): khiêm tốn
EXAMPLES
- He has all the attributes of an ideal boss: he has an eye for detail, moreover, he is dependable and considerate towards his employees.
Dịch: Anh ấy sở hữu mọi tố chất của một người sếp lí tưởng: tinh tường, đáng tin cậy và quan tâm đến nhân viên. - She is an introvert who generally enjoys her solitude, however, sometimes having no friends makes her feel insecure and moody.
Dịch: Dù nhìn chung cô là một người hướng nội và rất thích được ở một mình, đôi khi cô cũng cảm thấy bất an và buồn bã khi không có bạn. - Thanks to the empathetic coworkers, who are willing to put others first and bend over backward for each other in every situation, our company still survives after many hardships.
Dịch: Nhờ có những nhân viên rất cảm thông, luôn sẵn sàng suy nghĩ cho người khác và cố gắng hết mình để hỗ trợ nhau trong mọi tình huống, công ty chúng tôi vẫn tồn tại sau nhiều sóng gió. - Sam is a perfect example of an extrovert, who is the life and soul of the party and attracts people with his witty and exciting energy.
Dịch: Sam là một ví dụ điển hình cho một người hướng ngoại, là linh hồn của bữa tiệc và thu hút mọi người bằng năng lượng hài hước và sôi nổi. - Poverty has turned him into a completely different person – a stingy, quick-tempered, and narrow-minded man.
Dịch: Sự nghèo đói đã biến anh ta thành một con người hoàn toàn khác – một con người keo kiệt, nóng nảy và hẹp hòi. - Although he tried to build an image of a meticulous and trustworthy student, the professor soon saw through his deceitful nature.
Dịch: Dù cậu cố gắng xây dựng hình tượng một sinh viên tỉ mỉ và đáng tin cậy, vị giáo sư đã sớm nhìn thấu bản chất gian dối của cậu. - After coming back from his study abroad, he is no longer a painfully shy and reserved boy, but instead a broad-minded and confident man.
Dịch: Sau khi du học trở về, cậu không còn là một cậu bé vô cùng rụt rè và khép kín ngày nào, mà đã trở thành một người đàn ông với tư tưởng thoáng đạt và sự tự tin vào bản thân. - Though she appears to be a little bit clumsy, she is actually a really adaptable person and versatile artist.
Dịch: Tuy trông cô ấy có vẻ hơi vụng về, nhưng thật ra cô ấy là một người rất dễ thích nghi và một nghệ sĩ đa tài. - Amy is widely admired by her friends since she is calm, easy-going, and laid-back under great pressure in both life and work.
Dịch: Amy được nhiều bạn bè nể phục vì cô ấy luôn bình tĩnh, dễ chịu và ung dung dù cho phải chịu nhiều áp lực trong công việc lẫn cuộc sống. - Despite being a young boy, he is always fair-minded and behaves in a parental way toward his two little brothers.
Dịch: Dù tuổi vẫn còn nhỏ nhưng cậu bé luôn công bằng và đối xử như người lớn đối với hai em trai của mình. - Being an adventurous spirit, he usually spends his weekend cruising around the isolated parts of the city to explore hidden corners.
Dịch: Là một người ưa mạo hiểm, anh ấy thường dành cuối tuần lái xe vòng quanh những nơi vắng vẻ nhất của thành phố để khám những ngóc ngách ẩn giấu. - He was very supportive during my time of hardships, he was always there and encouraged me to be more cheerful.
Dịch: Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong giai đoạn khó khăn, anh ấy luôn ở đó và động viên tôi hãy vui vẻ lên. - Grew up as a destitute child, he was self-reliant from a really young age and ambitious to develop his own company to get out of poverty.
Dịch: Lớn lên là một đứa trẻ cơ cực, anh ấy đã tự lập từ nhỏ và có tham vọng sẽ mở công ty riêng để thoát khỏi nghèo khó. - She is a girl with lots of traumatic memories related to family, shaping her pessimistic, rude and self-absorbed personality.
Dịch: Cô ấy là một cô ấy với rất nhiều ký ức tổn thương liên quan đến gia đình, thứ hình thành nên tính cách bi quan, thô lỗ và ích kỷ của cô. - The captain was typically self-effacing when questioned about the team’s successes, giving credit to the other players.
Dịch: Khi được hỏi về thành công của đội, người đội trưởng đặc biệt tỏ ra khiêm tốn khi chỉ đề cập đến công sức của những thành viên khác.
Và đó là một số Từ Vựng IELTS Về Chủ Đề PERSONALITY hữu dụng mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng chờ đón bài viết tiếp theo từ IELTS NGOC BICH nhé!
Nguồn tham khảo: dictionary.cambridge.org, ieltspodcast.com, ielts-fighter.com, patadovietnam.edu.vn, zim.vn, tefltastic.wordpress.com.
LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC:
Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)
Facebook: GV NGỌC BÍCH
Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH
Youtube: IELTS NGỌC BÍCH
Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú Hồng Thịnh 9, P.Bình An, TP. Dĩ An (Khu vực Làng ĐH QG-HCM)
Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE