Chủ đề Urbanisation thường xuyên xuất hiện trong writing cũng như speaking của kỳ thi IELTS. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Từ Vựng IELTS Chủ Đề URBANISATION mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé.

VOCABULARY ABOUT URBANIZATION
- modern metropolis (n): đô thị hiện đại
- vulnerable to violent crime: dễ bị tấn công bởi tội phạm bạo lực
- high population density (n): mật độ dân số cao
- greater opportunities for face-to-face interactions (n): nhiều cơ hội giao tiếp mặt đối mặt
- foster social ties (v): thúc đẩy mối quan hệ xã hội
- urban dwellers (n): cư dân thành thị
- spur economic growth (v): khuyến khích tăng trưởng kinh tế
- pressing problems (n): những vấn đề cấp bách
- intensive urban growth (n): tăng trưởng đô thị theo hướng chuyên sâu
- insufficient water availability (n): thiếu nguồn nước sẵn có
- waste-disposal problems (n): các vấn đề về xử lý chất thải
- magnify the risk (v): làm tăng nguy cơ
- automobile exhaust (n): khí thải ô tô
- multiple health hazards (n): nhiều nguy hại cho sức khỏe
- toxic substances (n): nhiều chất độc hại
- highly correlate (v): có mối tương quan cao với
- upgrade energy use (v): cải thiện cách sử dụng năng lượng
- alternative transport systems (n): hệ thống phương tiện giao thông thay thế
- traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông
- shortage of off-street parking (n): thiếu bãi đậu xe (chỗ đậu xe cho các phương tiện trong một bãi đậu xe hoặc nhà để xe kín)
- multi-story car parks (n): bãi đậu xe nhiều tầng
- provide homes for a booming population (v): để cung cấp nhà ở cho số dân cư gia tăng nhanh
- cover with concrete (v): phủ lên bê tông
- destroy green spaces (v): đốn hạ cây xanh, phá hủy không gian xanh
- despoliation of precious landscape (n): sự hủy diệt của cảnh quan
- urban proximity (n): sự gần gũi đô thị
- rural migrants (n): những người di cư từ nông thôn
- contagious disease (n): bệnh truyền nhiễm
- plant trees (v): trồng cây xanh
- concentrated energy use leads to greater air pollution: sử dụng năng lượng tập trung gây tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng hơn
EXAMPLE
- Manila is a modern metropolis with a high population density and its citizens are highly vulnerable to violent crime.
Dịch: Manila là một đô thị hiện đại với mật độ dân số cao và cư dân ở đây dễ bị tấn công bởi tội phạm bạo lực. - In comparison with those who live in rural areas, urban dwellers have greater opportunities for face-to-face interactions, which boosts the chance to foster social ties.
Dịch: So với những người sống ở nông thôn, cư dân thành thị có nhiều cơ hội giao tiếp mặt đối mặt hơn, giúp tăng cơ hội thúc đẩy mối quan hệ xã hội. - Intensive urban growth can help to spur economic growth, but there are also pressing problems such as greater poverty, with local governments unable to provide services for all people (https://www.nationalgeographic.com)
Dịch: Tăng trưởng đô thị theo hướng chuyên sâu có thể khuyến khích tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng tồn tại những vấn đề cấp bách như gia tăng tỉ lệ nghèo đói vì chính quyền địa phương không thể cung cấp dịch vụ cho tất cả người dân. - Waste-disposal problems, specifically water waste disposal magnify the risk of insufficient water availability in many countries.
Dịch: Các vấn đề về xử lý chất thải, đặc biệt là xử lý nước thải làm tăng nguy cơ thiếu nguồn nước sẵn có ở nhiều quốc gia. - Automobile exhaust contains various toxic substances, including carbon monoxide, sulfur dioxide, and nitrogen oxides, leading to multiple health hazards.
Dịch: Khí thải ô tô chứa nhiều chất độc hại khác nhau, bao gồm carbon monoxide, sulfur dioxide, và các oxit nitơ, dẫn đến nhiều nguy hại cho sức khỏe. - Alternative transportation systems highly correlate to upgrade energy use, as they can reduce fossil fuel consumption and greenhouse gas emissions.
Dịch: Hệ thống phương tiện giao thông thay thế có mối tương quan cao với việc cải thiện cách sử dụng năng lượng, vì chúng có thể giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch và phát thải khí nhà kính. - The increasing population around the world has led to a rise in vehicle demand, resulting in the shortage of off-street parking (such as multi-story car parks), which has citizens facing traffic congestion. (https://blog.getmyparking.com)
Dịch: Sự gia tăng dân số trên thế giới đã làm tăng nhu cầu về phương tiện, dẫn đến tình trạng thiếu bãi đậu xe (chẳng hạn như bãi đậu xe nhiều tầng), khiến người dân phải đối mặt với tình trạng tắc nghẽn giao thông. - To provide homes for a booming population, urban planners have to destroy green spaces and cover them with concrete, preparing for new house constructions.
Dịch: Để cung cấp nhà ở cho số dân cư gia tăng nhanh, các nhà quy hoạch đô thị buộc phải đốn hạ cây xanh và phủ lên bê tông, chuẩn bị cho các công trình xây dựng nhà mới. - In the Mediterranean, 104 marine species, including big mammals and reptiles are endangered, and the rapid despoliation of precious landscapes is continuing. (https://link.springer.com)
Dịch: Ở Địa Trung Hải, 104 loài sinh vật biển, bao gồm cả động vật có vú lớn và các loài bò sát đang bị đe dọa tuyệt chủng và sự hủy diệt chóng mặt của cảnh quan vẫn đang tiếp tục diễn ra. - The effect of transport accessibility could have also been captured by urban proximity as these two are correlated to a certain extent: areas with high network accessibility are usually highly urbanized areas where people live. (https://journals.sagepub.com)
Dịch: Ảnh hưởng của khả năng tiếp cận giao thông cũng có thể được thể hiện bởi sự gần gũi đô thị vì hai yếu tố này có tương quan ở một mức độ nhất định: các khu vực có khả năng tiếp cận mạng lưới giao thông cao thường là các khu vực đô thị hóa cao và có nhiều người sinh sống. - Rural migrants settle in cities for employment or educational opportunities, which are drivers of urbanization the world over.
Dịch: Những người di cư từ nông thôn đến các thành phố để kiếm việc làm hoặc các cơ hội học tập, và đó là những động lực của quá trình đô thị hóa trên toàn thế giới. - Pertussis (whooping cough) is a highly contagious disease that causes between 200 000 and 400 000 deaths annually, most in early infancy. (https://www.sciencedirect.com)
Dịch: Ho gà là một bệnh truyền nhiễm, gây ra từ 200 000 đến 400 000 ca tử vong hàng năm, hầu hết ở trẻ sơ sinh. - Planting trees is greatly beneficial in improving air quality since it can trap dust and other pollutants from the air. (https://host-students.com/the-importance-of-planting-trees/)
Dịch: Trồng cây xanh rất có lợi trong việc cải thiện chất lượng không khí bằng cách ngăn chặn và các chất ô nhiễm khác từ không khí. - Concentrated energy use leads to greater air pollution with a significant impact on human health, which escalates household healthcare expenditure. (https://www.ncbi.nlm.nih.gov) (https://www.nationalgeographic.com)
Dịch: Sử dụng năng lượng tập trung gây tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng hơn với tác động đáng kể đến sức khỏe con người, làm chi phí chăm sóc sức khỏe của hộ gia đình leo thang.
LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC:
Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)
Facebook: GV NGỌC BÍCH
Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH
Youtube: IELTS NGỌC BÍCH
Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú hồng thịnh 9, Bình An, TP Dĩ An. Khu Làng ĐH QG-HCM.
Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE