Chủ đề Fashion (Thời trang) thường xuyên xuất hiện trong bài thi speaking của kỳ thi IELTS. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Từ Vựng IELTS Chủ Đề Fashion mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé!

TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ THÀNH NGỮ IELTS CHỦ ĐỀ FASHION
- Trendsetter (n): người tạo xu hướng
- Couture (n): thời trang cao cấp
- Fashionista (n): tín đồ thời trang
- Fast fashion (n): thời trang nhanh (quần áo rẻ tiền được sản xuất nhanh chóng và với số lượng lớn để theo kịp xu hướng, những quần áo này thường bị bỏ ngay sau đó khi không còn đúng với xu hướng)
- Catwalk (n): sàn catwalk
- Runway (n): sàn diễn thời trang
- Capsule wardrobe (n): tủ quần áo con nhộng (tủ đồ tập hợp những bộ quần áo và phụ kiện thiết yếu nhất nhưng có thể phối nhiều kiểu khác nhau)
- Fashion-forward (n): người đi trước xu hướng thời trang hiện hành
- Style icon (n): người được ngưỡng mộ vì phong cách thời trang của họ, thường cũng là người tạo ra xu hướng
- Dress code (n): quy định về trang phục
- Follow fashion trends: theo xu hướng thời trang
- Fashion statement: tuyên bố thời trang (người nào đótự tin tạo nên phong cách thời trang của riêng mình bằng cách mặc một thứ gì đó khác biệt)
- Express personal style: Thể hiện phong cách cá nhân
- A fashion victim: nạn nhân thời trang (người mù quáng chạy theo tất cả các xu hướng thời trang mà không xem xét phong cách cá nhân hoặc sự phù hợp)
- To be in vogue: trở thành mốt
- To have a sense of style: có khiếu thẩm mỹ
- To be a clotheshorse: ăn mặc đẹp, thời trang
- To be out of fashion: không hợp mốt
- To have a fashion faux pas: mắc những lỗi dị hợm về thời trang (VD: đội quần lên đầu)
- To dress to impress: ăn mặc để gây ấn tượng
MẪU CÂU VÍ DỤ CHO TỪ VỰNG VÀ THÀNH NGỮ IELTS CHỦ ĐỀ FASHION
1. The trendsetter walked confidently down the catwalk, showcasing his latest couture designs. He was known for his fashion-forward choices, always pushing the boundaries of style.
(Dịch: Người tạo xu hướng tự tin sải bước trên sàn catwalk, trình diễn những thiết kế thời trang cao cấp mới nhất của mình. Anh ấy nổi tiếng với những lựa chọn đi đầu trong thời trang, luôn vượt qua ranh giới của phong cách.)
2. The fashionista embraced the concept of a capsule wardrobe, effortlessly mixing and matching stylish pieces. Her impeccable sense of style and confidence made her a true trendsetter among her peers.
(Dịch: Tín đồ thời trang chấp nhận khái niệm tủ quần áo con nhộng, dễ dàng pha trộn và kết hợp những món đồ sành điệu. Khiếu thẩm mỹ hoàn hảo và sự tự tin khiến cô trở thành người tạo ra xu hướng thực sự trong số các đồng nghiệp của mình.)
3. The fast fashion industry prioritizes quantity over quality, resulting in a constant turnover of runway-inspired designs.
(Dịch: Ngành công nghiệp thời trang nhanh ưu tiên số lượng hơn chất lượng, dẫn đến doanh thu liên tục của các thiết kế lấy cảm hứng từ sàn diễn thời trang.)
4. They dressed to impress, carefully selecting their outfits to make a lasting impression on the guests.
(Dịch: Họ ăn mặc để gây ấn tượng, lựa chọn trang phục cẩn thận để tạo ấn tượng lâu dài với khách.)
5. The dress code for the event required guests to dress in formal attire. However, she made a fashion statement at the event with a daring ensemble that turned heads.
(Dịch: Quy định về trang phục cho sự kiện yêu cầu khách mời phải mặc trang phục lịch sự. Tuy nhiên, cô đã làm một tuyên bố thời trang tại sự kiện với bộ trang phục táo bạo gây chú ý.)
6. She had a fashion faux pas when she accidentally wore mismatched shoes to the important business meeting.
(Dịch: Cô mắc lỗi thời trang khi vô tình đi đôi giày lệch chiếc đến buổi gặp mặt quan trọng của doanh nghiệp.)
7. Janet is a fashion victim who fell into the trap of buying cheap, low-quality clothing from fast fashion brands.
(Dịch: Janet là một nạn nhân thời trang bị rơi vào bẫy mua quần áo rẻ tiền, kém chất lượng từ các thương hiệu thời trang nhanh.)
Trên đây là các từ vựng và thành ngữ IELTS chủ đề Fashion hữu dụng mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng chờ đón bài viết tiếp theo từ IELTS NGOC BICH nhé!
LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC
Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)
Facebook: GV NGỌC BÍCH
Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH
Youtube: IELTS NGỌC BÍCH
Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú hồng thịnh 9, Bình An, TP Dĩ An. Khu Làng ĐH QG-HCM.
Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE