Chủ đề Advertisement (chương trình truyền hình) thường xuyên xuất hiện trong bài thi speaking của kỳ thi IELTS. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Từ Vựng IELTS Chủ Đề Advertisement mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé!

TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ THÀNH NGỮ IELTS CHỦ ĐỀ ADVERTISEMENT
- Endorsement (n): chứng thực
- Target audience (n): khách hàng mục tiêu
- Persuasive (adj): tính thuyết phục
- Product placement (n): sắp đặt sản phẩm (hình thức quảng cáo trong đó hàng hóa và dịch vụ có thương hiệu được giới thiệu trong một sản phẩm video nhắm đến đối tượng lớn như phim, chương trình truyền hình, video cá nhân, radio hoặc liveshow)
- Media buy (v): mua khung giờ để quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
- Market research (v): nghiên cứu thị trường
- Market segmentation (n): phân khúc thị trường
- Consumer behavior (n): hành vi người tiêu dùng
- Brand awareness (n): nhận thức về thương hiệu
- Product launch (v): phát hành sản phẩm
- Run an advertisement/campaign (v): chạy quảng cáo/chiến dịch
- Catchy advertisement (n): quảng cáo hấp dẫn
- Advertising revenue (n): lợi nhuận từ việc quảng cáo
- Viral marketing (n): tiếp thị được lan truyền nổi tiếng
- Advertising campaign strategy (n): chiến lược của chiến dịch quảng cáo
- Catch someone’s eye (idm): thu hút được sự chú ý của ai đó
- A hard sell (idm): chính sách/kỹ thuật bán hàng mà người bán tạo áp lực lớn lên người mua
- It sells like hotcakes (idm): bán chạy như tôm tươi
- A picture is worth a thousand words (idm): những ý tưởng phức tạp và đôi khi có thể được truyền tải bằng một hình ảnh tĩnh duy nhất
- All that glitters is not gold (idm): chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
MẪU CÂU VÍ DỤ CHO TỪ VỰNG VÀ THÀNH NGỮ IELTS CHỦ ĐỀ ADVERTISEMENT
1. The celebrity endorsement helped convey the persuasive advertising message towards target audience and increased sales.
(Dịch: Sự chứng thực của người nổi tiếng đã giúp truyền tải thông điệp quảng cáo thuyết phục đến khách hàng mục tiêu và tăng doanh thu.)
2. The movie featured clever product placement, seamlessly integrating the brand into the storyline. This appeared to be the company’s advertising campaign strategy to increase their brand awareness.
(Dịch: Bộ phim có sự sắp đặt sản phẩm thông minh, lồng ghép thương hiệu vào cốt truyện một cách liền mạch. Đây dường như là chiến lược chiến dịch quảng cáo của công ty để nâng cao nhận thức về thương hiệu của họ.)
3. Extensive market research revealed valuable insights about consumer behavior and preferences, which the company used to divide market segmentation to tailor their advertising efforts.
(Dịch: Nghiên cứu thị trường mở rộng đã tiết lộ những hiểu biết có giá trị về hành vi và sở thích của người tiêu dùng mà công ty đã sử dụng để phân chia phân khúc thị trường nhằm điều chỉnh các nỗ lực quảng cáo của họ.)
4. Thanks to the catchy advertisement, the product launch was a huge success as the products sell like hotcakes.
(Dịch: Nhờ quảng cáo hấp dẫn, buổi phát hành sản phẩm đã thành công rực rỡ, sản phẩm bán chạy như tôm tươi.)
5. The image-driven advertisement effectively conveyed the message—a picture is worth a thousand words. The vibrant colors and captivating visuals of the advertisement caught everyone’s eye.
(Dịch: Quảng cáo dựa trên hình ảnh đã truyền tải thông điệp một cách hiệu quả—một bức tranh đáng giá cả ngàn lời nói. Màu sắc rực rỡ và hình ảnh quyến rũ của quảng cáo đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
6. All that glitters is not gold; consumers should carefully evaluate product claims before making a purchase.
(Dịch: Chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng; người tiêu dùng nên đánh giá cẩn thận các tuyên bố về sản phẩm trước khi mua.)
7. The salesperson’s hard sell tactics convinced customers to upgrade to the latest model of the product.
(Dịch: Chiến thuật bán hàng cứng rắn của nhân viên bán hàng đã thuyết phục khách hàng nâng cấp lên mẫu sản phẩm mới nhất.)
Trên đây là các từ vựng và thành ngữ IELTS chủ đề Advertisement hữu dụng mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng chờ đón bài viết tiếp theo từ IELTS NGOC BICH nhé!
LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC
Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)
Facebook: GV NGỌC BÍCH
Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH
Youtube: IELTS NGỌC BÍCH
Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú hồng thịnh 9, Bình An, TP Dĩ An. Khu Làng ĐH QG-HCM.
Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE