Map trong IELTS Writing Task 1 là gì? Bạn đang bối rối khi phải phân tích rất nhiều chi tiết? Bạn gặp khó khăn khi sử dụng từ ngữ để mô tả chúng? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách viết bài miêu tả Map trong IELTS Writing Task 1, để giúp bạn hiểu rõ hơn về yêu cầu của bài thi và cải thiện kỹ năng của mình nhé!
1. SƠ LƯỢC VỀ DẠNG BÀI MAPS TRONG IELTS WRITING TASK 1
IELTS Writing Task 1 Map (Bản đồ) là đề bài thể hiện hình thu nhỏ một khu vực hoặc điểm địa nào đó. Ví dụ như làng mạc, thị trấn, hoặc một toà nhà, cửa hàng,… ở những mốc thời gian khác nhau. Có thể là quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai. Đây là dạng bài khó, yêu cầu thí sinh phải mô tả được những thay đổi hay sự phát triển được thể hiện trong bức hình đúng với cột mốc thời gian mà đề bài đưa ra.
Các dạng maps thí sinh có thể gặp gồm:
- Dạng maps có sự thay đổi theo thời gian: đề bài này sẽ cung cấp 2 hoặc nhiều bản đồ hơn cho thí sinh mô tả. Nhiệm vụ của thí sinh là phải chỉ rõ sự khác nhau, biến đổi, phát triển,… của 2 hoặc nhiều bản đồ thông qua các thì như: quá khứ – quá khứ, quá khứ – hiện tại và hiện tại – tương lai.

2. Dạng maps không có sự thay đổi theo thời gian: Dạng bài này sẽ chỉ gồm một bản đồ để mô tả một địa điểm hoặc khu vực nào đó mà không có sự biến đổi của thời gian. Đối với dạng bài này, nhiệm vụ của bạn là đối chiếu giữa 2 khu vực 1 và 2 với nhau hoặc đơn giản là mô tả những thứ được hiển thị trên bản đồ. Dạng bài này cũng không phổ biến trong IELTS Writing task 1.

2. CÁCH VIẾT DẠNG BÀI MAP TRONG IELTS WRITING TASK 1
- Introduction paragraph: đoạn này sẽ paraphrase lại đề bài và nêu mục đích của bài viết. Ngoài ra sẽ giới thiệu bản đồ và thời gian được mô tả trên đó.
- Overview: Đoạn này sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về khu vực trong giai đoạn ban đầu. Sau đó sẽ mô tả các yếu tố chính trên bản đồ một cách tổng quan và sơ lược
- Body paragraphs: Đoạn này sẽ miêu tả những gì có trên đó bằng cách sử dụng các cụm từ, số liệu và ngôn ngữ để trình bày. Sau đó sẽ so sánh giữa 2 hoặc nhiều bản đồ (nếu đề bài cung cấp). Cuối cùng sẽ miêu tả một cách chi tiết các biểu đồ và hình vẽ và giải thích ý nghĩa của chúng trong việc hiểu sự thay đổi trên bản đồ.
3. MỘT SỐ CỤM TỪ/TỪ NGỮ MIÊU TẢ SỰ THAY ĐỔI KÈM VÍ DỤ
1. Vocabulary
- Streets/roads/highways: đường
- Buildings/structures: tòa nhà/công trình
- Landmarks/monuments: cột mốc/di tích
- Parks/gardens: công viên/vườn
- Rivers/lakes/oceans: sông/hồ/biển
- Residential areas/commercial areas: khu dân cư/khu thương mại
- Public transportation/transportation networks: giao thông công cộng/mạng lưới giao thông
- Bridges/tunnels: cầu/đường hầm
2. Vocabulary about replacement: Substitution, exchange, substitution, swapping, trade-off, replacement, substituting,…
- The old buildings were replaced with modern structures: Những tòa nhà cũ được thay thế bởi những công trình hiện đại.
- The previous system was substituted with a more efficient one: Hệ thống trước đây đã được thay thế bởi một hệ thống hiệu quả hơn.
- The original design was swapped out for a new one: Thiết kế ban đầu được đổi bằng một thiết kế mới.
- The outdated equipment was replaced with state-of-the-art technology: Thiết bị lỗi thời này được thay thế bằng công nghệ tiên tiến.
- The office space was remodeled to create a more productive environment: Không gian văn phòng đã được sửa sang lại để có môi trường làm việc hiệu quả hơn.
3. Collocations/Phrases about Demolition:
- Demolition of old buildings/structures: The demolition of old buildings/structures paved the way for new developments (Việc phá vỡ các công trình kiến trúc/xây dựng cũ đã mở đường cho những bước phát triển mới)
- Removal of existing infrastructure: The removal of existing infrastructure was necessary for redevelopment (Việc loại bỏ cơ sở hạ tầng là cần thiết cho sự tái phát triển)
- Clearing of residential areas: Residential areas were cleared to make room for commercial projects (Các khu dân cư cần được giải tỏa để nhường chỗ cho các dự án thương mại)
- Destruction of outdated facilities: The destruction of outdated facilities was necessary for modernization (Việc phá hủy các cơ sở lỗi thời là cần thiết cho việc hiện đại hóa)
4. Collocations/Phrases about Expansion:
- Expansion of residential areas: The expansion of residential areas was undertaken to accommodate population growth (Việc mở rộng các khu dân cư được thực hiện để đáp ứng sự gia tăng dân số)
- Development of transportation networks: The development of transportation networks improved connectivity (Sự phát triển của mạng lưới giao thông đã nâng cao khả năng kết nối)
- Growth of commercial zones: The growth of commercial zones attracted more businesses and stimulated economic activity (Sự phát triển của các khu thương mại đã thu hút nhiều doanh nghiệp hơn và kích thích hoạt động kinh tế)
- Expansion of industrial areas: The expansion of industrial areas attracted investment and generated job opportunities (Mở rộng khu vực công nghiệp đã thu hút đầu tư và tạo cơ hội việc làm)
Trên đây là những điều cần nắm để làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các thí sinh tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài. Chúc các thí sinh đạt kết quả cao trên con đường chinh phục IELTS!
LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC
Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)
Facebook: GV NGỌC BÍCH
Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH
Youtube: IELTS NGỌC BÍCH
Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú hồng thịnh 9, Bình An, TP Dĩ An. Khu Làng ĐH QG-HCM.
Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE