IELTS SPEAKING COLLOCATIONS – SPORTS

Chủ đề Sports (thể thao) thường xuyên xuất hiện trong bài thi speaking của kỳ thi IELTS. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Từ Vựng IELTS Chủ Đề Hobby mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé.

Speaking vocab - Sports
Từ vựng speaking – Sports

TỪ VỰNG IELTS SPEAKING CHỦ ĐỀ SPORTS

  1. Physical prowess: sức mạnh thể chất
  2. Set a record: thiết lập kỷ lục
  3. Peak performance: màn thể hiện tốt nhất
  4. Outperform: làm tốt hơn một cách vượt trội
  5. Sportsmanship: tinh thần thể thao
  6. Intense training: tập luyện với cường độ cao
  7. Adrenaline rush: trạng thái cảm thấy căng thẳng hoặc hưng phấn tột độ
  8. Endurance sports: các môn thể thao sức bền
  9. Team dynamics: cách các thành viên trong đội tương tác để đạt được mục đích chung
  10. Injury prevention: ngăn ngừa chấn thương
  11. Home advantage: lợi thế sân nhà
  12. Strategic play: lối chơi chiến thuật
  13. Training regimen: chế độ tập luyện
  14. Performance analysis: phân tích màn thể hiện
  15. Athlete endorsement: vận động viên quảng cáo sản phẩm/ đại diện sản phẩm
  16. Injury rehabilitation: phục hồi chấn thương
  17. Sports sponsorship: tài trợ trong thể thao
  18. Inclusive sports: môn thể thao mà tất cả mọi người đều có thể chơi
  19. Sports betting: cá cược thể thao
  20. Extreme sports: thể thao mạo hiểm
  21. outlaw dangerous sports (v): cấm các môn thể thao nguy hiểm
  22. tombstoning (cliff-jumping) (n): môn nhảy vách đá
  23. medical risks (n): rủi ro về y tế
  24. sports coaches (n): huấn luyện viên thể thao
  25. compete against other schools (v): thi đấu với các trường khác
  26. neglect outdoor, adventurous and dance activity (v): bỏ qua các hoạt động ngoài trời, mạo hiểm và khiêu vũ
  27. a rush of adrenaline (n): tăng adrenaline
  28. a bloodthirsty and dangerous sport (n): môn thể thao tàn bạo và nguy hiểm
  29. broken ribs (n): gãy xương sườn
  30. black eyes (n): bầm tím mắt
  31. martial arts such as kickboxing and Thai boxing: môn võ thuật như kickboxing và quyền anh Thái
  32. host the Olympics (v): đăng cai Thế vận hội
  33. necessary infrastructure (n): cơ sở hạ tầng cần thiết
  34. experience cost overruns (v):  vượt chi phí
  35. instill self-discipline (v): rèn luyện tính tự chủ
  36. competitive team-based sports (n): môn thể thao đồng đội cạnh tranh
  37. get young people into the habit of exercise (v): tập cho khiến thanh thiếu niên thói quen vận động
  38. a star basketball player (n): một ngôi sao bóng rổ 
  39. is paid a fortune (v): được chi trả rất nhiều 
  40. superstar compensation (n): chế độ phúc lợi cho siêu sao
  41. repeated blows to the head in boxing (n): những cú đánh liên tiếp vào đầu trong môn quyền anh
  42. risk brain injury (v): nguy cơ chấn thương sọ não
  43. a mainstream sport (n): môn thể thao chính thống
  44. tolerate outsized sports incomes (v): nhắm mắt làm ngơ mức thu nhập khổng lồ
  45. high-paid sports celebrities (n): ngôi sao thể thao được trả lương cao
  46. economic windfall (n): nguồn lợi kinh tế
  47. local construction sector tends to benefit: lĩnh vực xây dựng của địa phương dễ hưởng lợi 
  48. magnificent athletic events (n): các sự kiện thể thao hoành tráng
  49. escalating costs (n): chi phí leo thang
  50. alienate inactive schoolchildren (v): cô lập những học sinh thụ động
  51. have a crack at (v): thử cái gì
  52. can’t imagine oneself doing something: không thể tưởng tượng được ai làm gì
  53. a competitive sport (n): môn thể thao cạnh tranh
  54. lower the risk of (v): giảm nguy cơ của
  55. well-being (n): hạnh phúc, khỏe mạnh
  56. relieve my back and neck pains (v): giảm đau vùng lưng và cổ
  57. combat sports (n): môn thể thao đối kháng
  58. break the world record (v): phá kỉ lục thế giới.
  59. win the championship (v): giành ngôi vô địch
  60. beyond all expectations: trên cả kỳ vọng
  61. a must-see match (n): một trận đấu cần phải xem
  62. physically – demanding (a): yêu cầu cao về thể chất
  63. shred some pounds (v): giảm cân
  64. strenuous exercise (n): bài luyện tập chuyên sâu
  65. a personal trainer (n): huấn luyện viên cá nhân
  66. being out of condition: mất dáng, không cân đối
  67. sth leads to negative feelings of self-image: điều gì đó dẫn đến cảm giác tiêu cực về ngoại hình
  68. motivate sb to do sth (v): làm cho ai có động lực
  69. reach their full potential (v): đạt đến tiềm năng của họ
  70. mainstream sports (n): các môn thể thao chính thống
  71. be under incredible pressure to do sth (v): chịu áp lực lớn khi làm gì
  72. financial rewards (n): những phần thưởng khổng lồ về tài chính
  73. physical education (n): môn thể dục 
  74. be an essential part of the school curriculum (v): là một phần quan trọng trong chương trình học
  75. learn self-discipline (v): học tính tự chủ
  76. strengthen team spirit and improve co-operation skills (v): củng cố tinh thần đồng đội và kĩ năng hợp tác
  77. socialize with my peers (v): giao tiếp với các bạn
  78. individual sports (n): thể thao cá nhân
  79. team sports (n): thể thao đồng đội
  80. learn the concept of winning and losing (v): học được khái niệm thắng và thua 
  81. maintain a sense of competition (v): giữ tinh thần cạnh tranh
  82. improve an athlete’s performance (v): cải thiện kĩ năng của vận động viên
  83. couch potato (n) người ít vận động >< a sporty person

MẪU CÂU VÍ DỤ CHO TỪ VỰNG IELTS SPEAKING CHỦ ĐỀ SPORTS

  1. His physical prowess allows him to outperform his opponents and reach peak performance.
    Dịch: Năng lực thể chất của anh ấy cho phép anh ấy thể hiện vượt trội so với đối thủ và đạt được màn thể hiện tốt nhất.
  2.  Thanks to her intense training regimen and exceptional endurance, she set a record for the fastest time in this year’s marathon.
    Dịch: Nhờ chế độ tập luyện khắc nghiệt và sức bền phi thường, cô đã lập kỷ lục về thời gian nhanh nhất trong cuộc thi marathon năm nay.
  3.  The team won the tournament. This was due to their strong team dynamics and strategic play, as well as their home advantage.
    Dịch: Đội đã vô địch giải đấu. Điều này là do sự tương tác của đội mạnh mẽ và lối chơi chiến lược, cũng như lợi thế sân nhà của họ.
  4.  Despite the adrenaline rush of extreme sports, injury prevention is always the top priority for athletes.
    Dịch: Bất chấp cơn sốt adrenaline của các môn thể thao mạo hiểm, việc ngăn ngừa chấn thương luôn là ưu tiên hàng đầu của các vận động viên.
  5. Sports sponsorship can provide financial support for athletes and organizations.
    Dịch: Tài trợ thể thao có thể cung cấp hỗ trợ tài chính cho các vận động viên và tổ chức.
  6.  Sports betting can be fun and exciting, but it is important to gamble responsibly.
    Dịch: Cá cược thể thao có thể thú vị và hấp dẫn, nhưng điều quan trọng là phải đánh bạc có trách nhiệm.
  7. The coach and his team always have a performance analysis to figure out the suitable strategy for their next match.
  8. There are proposals to outlaw dangerous sports, for example, tombstoning (cliff-jumping) since this sport involves too many medical risks.
    Dịch: Có nhiều đề xuất cấm các môn thể thao nguy hiểm, chẳng hạn như môn nhảy vách đá vì môn thể thao này có quá nhiều rủi ro về y tế.
  9. Although boxing is considered a bloodthirsty and dangerous sport, it still brings lots of health benefits for boxers, such as decreasing stress resulting from a rush of adrenaline.
    Dịch: Mặc dù quyền anh được coi là môn thể thao tàn bạo và nguy hiểm, nó vẫn mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe của các võ sĩ, chẳng hạn như giảm căng thẳng do tăng adrenaline.
  10.  It is common for athletes of martial arts such as kickboxing and Thai boxing to face multiple injuries in contests, for instance, broken ribs and black eyes.
    Dịch: Các vận động viên môn võ thuật như kickboxing và quyền anh Thái thường phải đối mặt với đa chấn thương trong các cuộc thi, chẳng hạn như gãy xương sườn và bầm tím mắt.
  11. To create necessary infrastructures to host the Olympics, lots of host cities have to experience cost overruns.
    Dịch: Để xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết nhằm đăng cai Thế vận hội, nhiều thành phố đăng cai phải chịu tình trạng thấu chi ngân sách.
  12. Many competitive team-based sports such as football, basketball, and volleyball are taught at schools as they can get young people into the habit of exercise and instill self-discipline.
    Dịch: Nhiều môn thể thao đồng đội cạnh tranh như bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền được giảng dạy tại các trường học vì chúng có thể tập cho khiến thanh thiếu niên thói quen vận động và rèn luyện tính tự chủ.
  13. Superstar compensation in the sports industry (a star basketball player is paid a fortune due to the “superstar phenomenon”) has created heated arguments in the public, as many people claim that the compensation for these athletes does not reflect their talent differences.
    Dịch: Chế độ phúc lợi cho siêu sao trong ngành thể thao (một ngôi sao bóng rổ được chi trả rất nhiều nhờ “hiện tượng siêu sao”) đã làm dấy tranh cãi lớn trong công chúng, khi nhiều người cho rằng mức thù lao của các vận động viên này không phản ánh sự khác biệt về tài năng của họ.
  14. Though many boxers have to risk brain injury as a consequence of repeated blows to the head in boxing, boxing fans still hope that this sport can be put back as a mainstream sport.
    Dịch: Dù nhiều võ sĩ phải chịu nguy cơ chấn thương sọ não do hậu quả của những cú đánh liên tiếp vào đầu trong môn quyền anh, những người hâm mộ quyền anh vẫn hy vọng môn thể thao này có thể được đưa trở lại như một môn thể thao chính thống.
  15. As the sports competition is taking place in a week, the school decides to hire sports coaches to prepare students to compete against other schools and force students to neglect outdoor, adventurous, and dance activities to fully concentrate on practicing.
    Dịch: Vì cuộc thi thể thao diễn sẽ ra trong một tuần nữa, nhà trường quyết định thuê huấn luyện viên thể thao để chuẩn bị cho học sinh thi đấu với các trường khác và buộc học sinh phải bỏ qua các hoạt động ngoài trời, mạo hiểm và khiêu vũ để hoàn toàn tập trung luyện tập.
  16. Many fans are criticized to tolerate outsized sports incomes of high-paid sports celebrities because players are their role models.
    Dịch: Nhiều người hâm mộ bị chỉ trích là cố tình nhắm mắt làm ngơ mức thu nhập khổng lồ của những ngôi sao thể thao được trả lương cao vì các cầu thủ là hình mẫu của họ.
  17. Local construction sector tends to benefit from magnificent athletic events due to escalating costs of building new sports facilities.
    Dịch: Lĩnh vực xây dựng của địa phương dễ hưởng lợi từ các sự kiện thể thao hoành tráng do chi phí leo thang của việc xây dựng các cơ sở vật chất thể thao mới.
  18. The discovery of oil or gas in the region could bring an economic windfall to the subsistence tribes that live on Alaska’s North Slope, the coastal plain that faces the Arctic Ocean
    Dịch: Việc phát hiện ra nguồn dầu hoặc khí đốt trong khu vực có thể mang lại nguồn lợi kinh tế cho các bộ lạc tự cung tự cấp sống ở North Slope, Alaska, nơi đồng bằng ven biển đối diện với Bắc Băng Dương
  19. Ministers’ insistence on competitive team sports will alienate inactive schoolchildren instead of tackling their sedentary lifestyles, warns a report that was launched by Boris Johnson and Mo Farah.
    Dịch: Một báo cáo do Boris Johnson và Mo Farah đưa ra cảnh báo của bộ trưởng rằng các môn thể thao đồng đội cạnh tranh sẽ cô lập những học sinh thụ động thay vì giải quyết lối sống ít vận động của chúng.
  1. 2 years ago, I couldn’t imagine myself having a crack at football – a competitive sport, but here I am playing in the city’s football club.
    Dịch: 2 năm trước, tôi không thể tưởng tượng được mình thử chơi đá bóng – một môn thể thao cạnh tranh, nhưng giờ đây tôi đang chơi trong đội bóng đá thành phố.
  2. Yoga does a fantastic job of lowering the risk of heart diseases, relieving back and neck pains, and boosting your well-being.
    Dịch: Tập luyện Yoga rất tốt trong việc giảm nguy cơ bệnh tim, giảm đau vùng lưng và cổ cũng như làm bạn khỏe mạnh hơn.
  3. Although he is still young, he is a prodigy in many combat sports such as Boxing, Karate and his dream is to break the world record.
    Dịch: Dù vẫn còn trẻ, cậu ấy là huyền thoại trong các môn thể thao đối kháng như Boxing, Karate và cậu ấy mơ được một ngày phá kỷ lục thế giới.
  4. Last night, his performance was beyond all expectations, it is definitely a must-see match.
    Dịch: Tối qua, trận đấu của anh ấy vượt trên cả kì vọng, đó quả là một trận đấu phải xem.
  5. The fact that he won the championship was still a big surprise to his teammates, as he was usually scolded by the coach because of his skills.
    Dịch: Việc anh ấy giành ngôi vô địch vẫn còn là một bất ngờ lớn đối với những đồng đội của anh, bởi anh thường bị mắng bởi huấn luyện vì kỹ năng của mình.
  6. If you want to be a runner, you will need to shed some pounds and practice strenuous exercise since it is a really physically-demanding sport.
    Dịch: Nếu bạn muốn trở thành vận động viên điền kinh, bạn cần giảm cân và tập các bài tập chuyên sâu vì đây là một môn thể thao yêu cầu cao về thể chất.
  7. The fact that he was out of condition led to negative feelings of self-image, therefore, he had to hire a personal trainer to help him lose weight.
    Dịch: Việc anh ấy mất dáng dẫn đến cảm giác tiêu cực về ngoại hình, do đó, anh ấy phải thuê một huấn luyện viên cá nhân để giúp anh giảm cân.
  8. One of the most crucial roles of coaches is to motivate athletes so that they can reach their full potential.
    Dịch: Một trong những vai trò quan trọng nhất của huấn luyện viên là thúc đẩy các vận động viên để họ có thể đạt đến tiềm năng của mình.
  9. Since athletes playing mainstream sports are under incredible pressure in many aspects, they usually receive enormous financial rewards as a way to compensate for the challenges they have to face.
    Dịch: Vì các vận động viên chơi các môn thể thao chính thống phải chịu áp lực lớn về nhiều mặt, họ thường nhận được những phần thưởng khổng lồ về tài chính như một cách để bù đắp cho những thử thách họ phải đối mặt.
  10. Physical education is an essential part of the school curriculum, which allows students to learn self-discipline, strengthen team spirit and improve cooperation skills.
    Dịch: Môn thể dục là một phần quan trọng trong chương trình học, nó giúp học sinh học tính tự chủ, củng cố tinh thần đồng đội và kĩ năng hợp tác.
  11. When playing individual sports, students have less chance to connect and socialize with their peers than when playing team sports.
    Dịch: Khi chơi các môn thể thao cá nhân, học sinh có ít cơ hội để kết nối và giao tiếp với các bạn hơn là khi chơi các môn thể thao đồng đội.
  12. Competition teaches athletes two main lessons, namely maintaining a sense of competition in the most exhausting times and learning the concept of winning and losing.
    Dịch: Sự cạnh tranh dạy vận động viên hai bài học chính, cụ thể là giữ tinh thần cạnh tranh trong khoảng thời gian khó khăn nhất và học được khái niệm thắng và thua.
  13. Frequent practice is extremely beneficial for improving an athlete’s performance because it gives them the opportunity to understand more about their weaknesses to find solutions and advance further in their career.
    Dịch: Tập luyện thường xuyên rất có lợi trong việc cải thiện kĩ năng của vận động viên vì nó cho họ cơ hội hiểu thêm về điểm yếu của mình để tìm ra giải pháp và tiến xa hơn trong sự nghiệp.

Trên đây là các từ vựng IELTS Speaking chủ đề Sports hữu dụng mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng chờ đón bài viết tiếp theo từ IELTS NGOC BICH nhé!

LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC

Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)

Facebook: GV NGỌC BÍCH

Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH

Youtube: IELTS NGỌC BÍCH

Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú hồng thịnh 9, Bình An, TP Dĩ An. Khu Làng ĐH QG-HCM.

Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE

Leave a Reply

error: Content is protected !!