Từ Vựng IELTS Speaking Chủ Đề MUSIC

Chủ đề MUSIC thường xuyên xuất hiện trong bài thi Speaking của kỳ thi IELTS. Qua bài viết dưới đây, IELTS NGOC BICH sẽ cung cấp cho bạn những Từ Vựng IELTS Speaking Chủ Đề: MUSIC.

Từ Vựng IELTS Speaking Chủ Đề MUSIC

Từ Vựng IELTS Speaking Chủ Đề: MUSIC

  • a catchy tune (n): một giai điệu dễ nhớ
  • sing along to (v): hát theo
  • cheer me up (v) làm tôi vui vẻ, hào hứng
  • take up a musical instrument (v): học chơi một loại nhạc cụ
  • be in bad/good mood: tâm trạng tồi tệ/tốt
  • chill out (v): thư giãn
  • music genres (n): thể loại âm nhạc
  • melody (n): giai điệu
  • tuneful (a): êm tai
  • peaceful (a): yên bình
  • live concert/live performance (n): buổi diễn âm nhạc
  • golden era (n): thời kỳ hoàng kim
  • capture (a wider) audience (v): thu hút đông đảo khán giả
  • easy listening (a): dễ nghe, phù hợp nhiều loại nhạc
  • top-notch (a) Hàng đầu
  • all the rage (a) thịnh hành
  • low-profile (a): không thu hút, không được cộng đồng chú ý
  • heartfelt (a) chân thành
  • down-to-earth (a): gần gũi
  • massive hit (n): bản hit
  • go platinum (phrase) (về âm nhạc): bán được 1 triệu bản
  • the talk of the town (idiom): được nhiều người nhắc đến
  • acclaim (v): được khen ngợi
  • make a killing (phrase) (việc gì) thành công, đặc biệt là kiếm được nhiều tiền
  • let one’s hair down (idiom): thư giãn
  • hooked (adj) gây nghiện
  • dope (a): kích thích, ngầu
  • a huge/big fan of (phrase): là người hâm mộ cuồng nhiệt của ai
  • blow away (phrasal verb): khiến ai ngạc nhiên
  • nostalgic (a): hoài cổ
  • childhood memory (n): ký ức tuổi thơ
  • touch my heart (v): chạm đến trái tim
  • go-to choice (n): lựa chọn số 1
  • have a soft spot for: thích cái gì
  • sweep the world (v): càn quét thế giới
  • music buff (n): người đam mê âm nhạc
  • debut album/song (n): ca khúc/album ra mắt
  • imbue (v): thấm nhuần, mang dấu ấn

EXAMPLES Chủ đề MUSIC

  1. Whenever I feel down, I usually find songs with a catchy tune to sing along to, which is a beneficial yet simple way to cheer me up.
    Dịch: Mỗi khi tôi cảm thấy không vui, tôi thường tìm những bài hát có giai điệu dễ nhớ để hát theo, một cách rất hữu ích nhưng cũng đơn giản để làm tôi vui vẻ hơn.

  2. Taking up a new musical instrument is one thing I have been doing recently to be instantly in a good mood and chill out after stressful hours at work.
    Dịch: Học chơi một loại nhạc cụ mới là việc tôi đang làm gần đây để ngay lập tức có tâm trạng tốt và thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.

  3. I love music genres with tuneful and peaceful melodies, such as R&B ballads.
    Dịch: Tôi thích những thể loại âm nhạc với giai điệu êm tai và yên bình, như là R&B ballads.

  4. During the Beatle’s golden era, their live concerts in 14 countries captured about 400 million audiences.
    Dịch: Trong thời kỳ hoàng kim của ban nhạc Beatles, những buổi diễn âm nhạc ở 14 quốc gia khác nhau thu hút khoảng 400 triệu khán giả.

  5. Taylor Swift is a top-notch artist since most of her songs are easy listening and all the rage among audiences of all ages.
    Dịch: Taylor Swift là một nghệ sĩ hàng đầu vì hầu hết những bài hát của cô đều dễ nghe và thịnh hành đối với khán giả ở nhiều độ tuổi khác nhau.

  6. Although she is a low-profile singer, I adore her because of her down-to-earth personality and her heartfelt songs.
    Dịch: Dù cho cô ấy là một ca sĩ không được cộng đồng chú ý, tôi vẫn rất ngưỡng mộ cô ấy vì tính cách gần gũi của cô và những ca khúc rất chân thành.

  7. “Just the way you are” is a massive hit by Bruno Mars, which went platinum and became the talk of the town in 2010.
    Dịch: “Just the way you are” là một bản hit của Bruno Mars, là bài hát bán được 1 triệu bản và được nhiều người nhắc đến vào năm 2010.

  8. After listening to Steve Aoki’s dope song “ILYSM”, I was hooked on this type of music immediately and I have been a huge fan of him since then.
    Dịch: Sau khi nghe bài hát thật “ngầu” “ILYSM” của Steve Aoki, tôi đã nghiện thể loại âm nhạc này ngay lập tức và là người hâm mộ cuồng nhiệt của anh từ đó.

  9. Acclaimed for its addictive Latino tune, “Senorita” blew music lovers away, making a killing with 1.9 billion streams and many great music awards.
    Dịch: Được đánh giá cao với giai điệu Latino gây nghiện, “Senorita” đã gây được ấn tượng mạnh đối với những người yêu nhạc, đạt được thành công với 1,9 tỷ lượt nghe và nhiều giải thưởng âm nhạc lớn.

  10. My friends love going to music festivals, where they can let their hair down and be immersed in great music.
    Dịch: Những người bạn của tôi rất thích tham dự các lễ hội âm nhạc, nơi mà họ có thể thư giãn và chìm đắm vào những giai điệu tuyệt vời.

  11. The Carpenters’ music is my childhood memory, which touches my heart and brings nostalgic feelings whenever I listen to their songs.
    Dịch: Âm nhạc của The Carpenters là ký ức tuổi thơ của tôi, thứ âm nhạc chạm đến trái tim và mang lại những cảm giác hoài niệm khi nghe các bài hát của họ.

  12. I have a soft spot for indie music, so it is often my go-to choice when I want to boost my mood.
    Dịch: Tôi rất thích nhạc indie, nên nó luôn là lựa chọn số 1 của tôi khi tôi muốn cải thiện tâm trạng của mình.

  13. No music buff does not know Beyonce, an artist sweeping the world with her outstanding voice and impressive performances.
    Dịch: Không một người yêu âm nhạc nào là không biết đến Beyonce, một nghệ sĩ càn quét thế giới với giọng hát nổi bật và những màn trình diễn ấn tượng.

  14. BLACKPINK is seen as a super rookie since they went viral with their first debut song, imbued with the YG Entertainment’s hip-hop genre.
    Dịch: BLACKPINK được xem là một siêu tân binh khi trở thành hiện tượng với ca khúc ra mắt, mang dấu ấn thể loại hip-hop đặc trưng của công ty giải trí YG.

Và đó là một số Từ Vựng IELTS Speaking Chủ Đề: MUSIC hữu dụng mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng chờ đón bài viết tiếp theo từ IELTS NGOC BICH nhé!

Nguồn tham khảo: ieltscaptoc.com.vn, zim.vn, ielts-fighter.com.

LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC:

Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)

Facebook: GV NGỌC BÍCH

Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH

Youtube: IELTS NGỌC BÍCH

Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú Hồng Thịnh 9, P. Bình An, TP Dĩ An (Khu vực Làng ĐH QG-HCM).

Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE

Leave a Reply

error: Content is protected !!