Từ Vựng IELTS Chủ Đề SPORTS (Thể thao) thường xuyên xuất hiện trong writing cũng như speaking của kỳ thi IELTS. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Từ Vựng IELTS Chủ Đề SPORTS mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé.

VOCABULARY ABOUT SPORTS
- outlaw dangerous sports (v): cấm các môn thể thao nguy hiểm
- tombstoning (cliff-jumping) (n): môn nhảy vách đá
- medical risks (n): rủi ro về y tế
- sports coaches (n): huấn luyện viên thể thao
- compete against other schools (v): thi đấu với các trường khác
- neglect outdoor, adventurous and dance activity (v): bỏ qua các hoạt động ngoài trời, mạo hiểm và khiêu vũ
- a rush of adrenaline (n): tăng adrenaline
- a bloodthirsty and dangerous sport (n): môn thể thao tàn bạo và nguy hiểm
- broken ribs (n): gãy xương sườn
- black eyes (n): bầm tím mắt
- martial arts such as kickboxing and Thai boxing: môn võ thuật như kickboxing và quyền anh Thái
- host the Olympics (v): đăng cai Thế vận hội
- necessary infrastructure (n): cơ sở hạ tầng cần thiết
- experience cost overruns (v): chịu tình trạng thấu chi ngân sách
- instill self-discipline (v): rèn luyện tính tự chủ
- competitive team-based sports (n): môn thể thao đồng đội cạnh tranh
- get young people into the habit of exercise (v): tập cho khiến thanh thiếu niên thói quen vận động
- a star basketball player (n): một ngôi sao bóng rổ
- is paid a fortune (v): được chi trả rất nhiều
- superstar compensation (n): chế độ phúc lợi cho siêu sao
- repeated blows to the head in boxing (n): những cú đánh liên tiếp vào đầu trong môn quyền anh
- risk brain injury (v): nguy cơ chấn thương sọ não
- a mainstream sport (n): môn thể thao chính thống
- tolerate outsized sports incomes (v): nhắm mắt làm ngơ mức thu nhập khổng lồ
- high-paid sports celebrities (n): ngôi sao thể thao được trả lương cao
- economic windfall (n): nguồn lợi kinh tế
- local construction sector tends to benefit: lĩnh vực xây dựng của địa phương dễ hưởng lợi
- magnificent athletic events (n): các sự kiện thể thao hoành tráng
- escalating costs (n): chi phí leo thang
- alienate inactive schoolchildren (v): cô lập những học sinh thụ động
EXAMPLE
- There are proposals to outlaw dangerous sports, for example, tombstoning (cliff-jumping) since this sport involves too many medical risks.
Dịch: Có nhiều đề xuất cấm các môn thể thao nguy hiểm, chẳng hạn như môn nhảy vách đá vì môn thể thao này có quá nhiều rủi ro về y tế. - Although boxing is considered a bloodthirsty and dangerous sport, it still brings lots of health benefits for boxers, such as decreasing stress resulting from a rush of adrenaline.
Dịch: Mặc dù quyền anh được coi là môn thể thao tàn bạo và nguy hiểm, nó vẫn mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe của các võ sĩ, chẳng hạn như giảm căng thẳng do tăng adrenaline. - It is common for athletes of martial arts such as kickboxing and Thai boxing to face multiple injuries in contests, for instance, broken ribs and black eyes.
Dịch: Các vận động viên môn võ thuật như kickboxing và quyền anh Thái thường phải đối mặt với đa chấn thương trong các cuộc thi, chẳng hạn như gãy xương sườn và bầm tím mắt. - To create necessary infrastructures to host the Olympics, lots of host cities have to experience cost overruns.
Dịch: Để xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết nhằm đăng cai Thế vận hội, nhiều thành phố đăng cai phải chịu tình trạng thấu chi ngân sách. - Many competitive team-based sports such as football, basketball, and volleyball are taught at schools as they can get young people into the habit of exercise and instill self-discipline.
Dịch: Nhiều môn thể thao đồng đội cạnh tranh như bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền được giảng dạy tại các trường học vì chúng có thể tập cho khiến thanh thiếu niên thói quen vận động và rèn luyện tính tự chủ. - Superstar compensation in the sports industry (a star basketball player is paid a fortune due to the “superstar phenomenon”) has created heated arguments in the public, as many people claim that the compensation for these athletes does not reflect their talent differences.
Dịch: Chế độ phúc lợi cho siêu sao trong ngành thể thao (một ngôi sao bóng rổ được chi trả rất nhiều nhờ “hiện tượng siêu sao”) đã làm dấy tranh cãi lớn trong công chúng, khi nhiều người cho rằng mức thù lao của các vận động viên này không phản ánh sự khác biệt về tài năng của họ. - Though many boxers have to risk brain injury as a consequence of repeated blows to the head in boxing, boxing fans still hope that this sport can be put back as a mainstream sport. (https://www.clinicalcorrelations.org)
Dịch: Dù nhiều võ sĩ phải chịu nguy cơ chấn thương sọ não do hậu quả của những cú đánh liên tiếp vào đầu trong môn quyền anh, những người hâm mộ quyền anh vẫn hy vọng môn thể thao này có thể được đưa trở lại như một môn thể thao chính thống. - As the sports competition is taking place in a week, the school decides to hire sports coaches to prepare students to compete against other schools and force students to neglect outdoor, adventurous, and dance activities to fully concentrate on practicing.
Dịch: Vì cuộc thi thể thao diễn sẽ ra trong một tuần nữa, nhà trường quyết định thuê huấn luyện viên thể thao để chuẩn bị cho học sinh thi đấu với các trường khác và buộc học sinh phải bỏ qua các hoạt động ngoài trời, mạo hiểm và khiêu vũ để hoàn toàn tập trung luyện tập. - Many fans are criticized to tolerate outsized sports incomes of high-paid sports celebrities because players are their role models. (https://thenewdawnliberia.com)
Dịch: Nhiều người hâm mộ bị chỉ trích là cố tình nhắm mắt làm ngơ mức thu nhập khổng lồ của những ngôi sao thể thao được trả lương cao vì các cầu thủ là hình mẫu của họ. - Local construction sector tends to benefit from magnificent athletic events due to escalating costs of building new sports facilities.
Dịch: Lĩnh vực xây dựng của địa phương dễ hưởng lợi từ các sự kiện thể thao hoành tráng do chi phí leo thang của việc xây dựng các cơ sở vật chất thể thao mới. - The discovery of oil or gas in the region could bring an economic windfall to the subsistence tribes that live on Alaska’s North Slope, the coastal plain that faces the Arctic Ocean
Dịch: Việc phát hiện ra nguồn dầu hoặc khí đốt trong khu vực có thể mang lại nguồn lợi kinh tế cho các bộ lạc tự cung tự cấp sống ở North Slope, Alaska, nơi đồng bằng ven biển đối diện với Bắc Băng Dương - Ministers’ insistence on competitive team sports will alienate inactive schoolchildren instead of tackling their sedentary lifestyles, warns a report that was launched by Boris Johnson and Mo Farah. (https://www.theguardian.com)
Dịch: Một báo cáo do Boris Johnson và Mo Farah đưa ra cảnh báo của bộ trưởng rằng các môn thể thao đồng đội cạnh tranh sẽ cô lập những học sinh thụ động thay vì giải quyết lối sống ít vận động của chúng.
LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC:
Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)
Facebook: GV NGỌC BÍCH
Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH
Youtube: IELTS NGỌC BÍCH
Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú hồng thịnh 9, Bình An, TP Dĩ An. Khu Làng ĐH QG-HCM.
Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE