Từ Vựng IELTS chủ đề SPACE EXPLORATION

Chủ đề Space Exploration thường xuyên xuất hiện trong writing cũng như speaking của kỳ thi IELTS. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Từ Vựng IELTS Chủ Đề SPACE EXPLORATION mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé.


Từ Vựng IELTS Chủ Đề SPACE EXPLORATION

VOCABULARY OF SPACE EXPLORATION

  • governments fund research (v): tài trợ của chính phủ 
  • promote innovation (v): thúc đẩy những sáng kiến mới
  • unravel the mysteries of the universe (v): khám phá sâu hơn về những bí ẩn của vũ trụ
  • pour money into research (v): chi thật nhiều tiền vào việc nghiên cứu
  • lead to underinvestment (v): dẫn đến tình trạng đầu tư dưới mức 
  • the returns in terms of innovation (n): những phát hiện mới
  • funneling taxpayers’ money into more down-to-earth projects (v): chia tiền của người đóng thuế vào các dự án thực tế hơn
  • contribute to the public good (v): đóng góp vào lợi ích công cộng
  • crucial to societies’ well-being:  điều quan trọng đối với hạnh phúc xã hội.
  • derive benefits (v): thu được lợi nhuận
  • satellite imagery (n): hình ảnh vệ tinh 
  • commercialising space (v): thương mại hóa không gian
  • scientific pursuits (n): các nghiên cứu khoa học
  • uncover remarkable information (v): tiết lộ những thông tin đáng chú ý
  • geological evolution of Mars (n): tiến hóa địa chất của sao Hỏa
  • the market seems vulnerable: thị trường này khó bền vững 
  • space tourism is a luxury service: du lịch vũ trụ là một dịch vụ xa xỉ
  • it is unlikely to go beyond low-Earth orbit:  khó có khả năng vượt ra ngoài quỹ đạo Trái đất tầm thấp
  • ferrying astronauts to the International Space Station: chở các phi hành gia đến Trạm vũ trụ quốc tế
  • space-shuttle programme (n): chương trình tàu con thoi.
  • test pilots are killed: phi công thử nghiệm thiệt mạng
  • Virgin Galactic of Sir Richard Branson (n): Chiếc máy bay không gian siêu thanh Virgin Galactic của Sir Richard Branson 
  • passengers will experience weightlessness: hành khách được trải nghiệm trạng thái không trọng lượng
  • offer commercial sub-orbital flights (v): cung cấp các chuyến bay dưới quỹ đạo
  • exploit spaceship technology (v): khai thác công nghệ tàu vũ trụ 
  • new generation of vehicles (n): thế hệ phương tiện mới
  • rockets consume a huge amount of power: tên lửa tiêu thụ một lượng điện năng khổng lồ
  • launch a hypersonic vehicle (v):  phóng một phương tiện siêu thanh
  • launch the last mission (v): phóng thành công tàu vũ trụ cho sứ mệnh cuối cùng
  • manned space travel (v): các chuyến bay vũ trụ có người lái

EXAMPLE

  1. 1. To further unravel the mysteries of the universe, governments must fund research in space exploration, which plays an important role in promoting innovation.
    Dịch: Để khám phá sâu hơn về những bí ẩn của vũ trụ, tài trợ của chính phủ là rất cần thiết cho nghiên cứu thám hiểm vũ trụ, đóng vai trò quan trọng để thúc đẩy những sáng kiến mới.
  2. The disruption in the global supply chain caused by the pandemic leads to underinvestment in the space industry, especially for traditional space companies. (https://spacenews.com/space-industry-feels-varying-effects-of-supply-chain-disruptions/)
    Dịch: Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu gây ra bởi đại dịch dẫn đến tình trạng đầu tư dưới mức vào ngành công nghiệp vũ trụ, đặc biệt là đối với các công ty vũ trụ truyền thống.
  3. Pouring money into research does not always bring returns in terms of innovation, instead, governmental space budgets must be spent carefully not to make space efforts a waste of money.
    Dịch: Chi thật nhiều tiền vào việc nghiên cứu không phải lúc nào cũng mang lại những phát hiện mới, thay vào đó, ngân sách dành cho ngành công nghiệp không gian của chính phủ cần được chi tiêu cẩn thận để không làm cho các nỗ lực khám phá không gian trở nên lãng phí.
  4. There have been some opinions stating that funneling taxpayers’ money into more down-to-earth projects is a practical way to contribute to the public good, which is crucial to societies’ well-being.
    Dịch: Có một số ý kiến cho rằng việc chia tiền của người đóng thuế vào các dự án thực tế hơn là một cách thiết thực để đóng góp vào lợi ích công cộng, điều quan trọng đối với hạnh phúc xã hội.
  5. Satellite imagery is an example of commercializing space to derive massive benefits from goods or services by using equipment sent into Earth orbit or outer space. (https://en.wikipedia.org/wiki/Commercial_use_of_space)
    Dịch: Hình ảnh vệ tinh là một ví dụ về thương mại hóa không gian nhằm thu được lợi nhuận to lớn từ hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng thiết bị được gửi vào quỹ đạo Trái đất hoặc ngoài không gian.
  6. Scientific pursuits to explore the geological evolution of Mars, such as Mars missions have uncovered remarkable information and revolutionized our understanding of its evolution and geological features. (https://www.researchgate.net/publication/228353290_Geology_of_Mars_after_the_first_40_years_of_exploration)
    Dịch: Các nghiên cứu khoa học theo đuổi sự tiến hóa địa chất của sao Hỏa, chẳng hạn như các sứ mệnh sao Hỏa đã tiết lộ những thông tin đáng chú ý và cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về sự tiến hóa và các đặc điểm địa chất của nó.
  7. Though space tourism is a luxury service and full of potential, the market seems vulnerable since it is unlikely for humans to go beyond low-Earth orbit.
    Dịch: Mặc dù du lịch vũ trụ là một dịch vụ xa xỉ và đầy tiềm năng, nhưng thị trường này khó bền vững vì loài người khó có khả năng vượt ra ngoài quỹ đạo Trái đất tầm thấp.
  8. The brand-new Dragon ferrying astronauts to the International Space Station was named Freedom by its crew members, according to a March 23 tweet by mission commander Lindgren. (https://www.space.com/spacex-crew4-astronaut-launch-success)
    Dịch: Theo một tweet ngày 23 tháng 3 của chỉ huy sứ mệnh Lindgren, “Rồng” – con tàu vũ trụ mới được đặt tên Freedom bởi các thành viên phi hành đoàn đã chở các phi hành gia đến Trạm vũ trụ quốc tế.
  9. The Space Shuttle Challenger disaster was a fatal accident when 7 test pilots are killed, which led to a 32-month hiatus in the space-shuttle programme.(https://en.wikipedia.org/wiki/Space_Shuttle_Challenger_disaster)
    Dịch: Thảm họa tàu con thoi Challenger là một tai nạn chết người khi 7 phi công thử nghiệm thiệt mạng, dẫn đến chương trình tàu con thoi bị gián đoạn 32 tháng.
  10. SpaceX successfully launched the last mission of 2020 on Saturday morning, marking its 26th mission of the year. (https://www.fox35orlando.com/news/success-spacex-launches-last-mission-of-2020)
    Dịch: SpaceX đã phóng thành công tàu vũ trụ cho sứ mệnh cuối cùng của năm 2020 vào sáng thứ Bảy, đánh dấu sứ mệnh thứ 26 trong năm.
  11. After Gagarin’s achievement of being the first human being to leave the confines of the Earth’s atmosphere, a new era in the history of manned space flights occurred in quick succession. (https://www.fai.org/page/icare-history-pioneers#:~:text=April%2015%2C%201961.%E2%80%9D,American%2C%20to%20travel%20into%20space.)
    Dịch: Sau thành công của Gagarin khi trở thành người đầu tiên rời khỏi giới hạn của bầu khí quyển Trái đất, và một kỷ nguyên mới trong lịch sử của các chuyến bay vũ trụ có người lái liên tục mở ra.
  12. The supersonic space plane Virgin Galactic of Sir Richard Branson (developed by Virgin Galactic – a space tourism company that intends to offer sub-orbital flights into space to paying customers in 2022), successfully rockets to outer space and at 50 miles high, passengers experienced weightlessness, allowing the passengers to enjoy panoramic views of the Earth. (https://edition.cnn.com/2021/07/11/tech/richard-branson-virgin-galactic-space-flight-scn/index.html)
    Dịch: Chiếc máy bay không gian siêu thanh Virgin Galactic của Sir Richard Branson (được phát triển bởi Virgin Galactic – một công ty du lịch vũ trụ dự định cung cấp các chuyến bay dưới quỹ đạo vào không gian có thu phí cho khách hàng vào năm 2022), thực hiện thành công chuyến bay vào vũ trụ và ở độ cao 50 dặm, hành khách được trải nghiệm trạng thái không trọng lượng, cho phép hành khách ngắm toàn cảnh Trái đất.
  13. Future Launchers Preparatory Programme is a program aiming at exploiting spaceship technology to develop a new generation of vehicles. (https://www.esa.int/Enabling_Support/Space_Transportation/Future_space_transportation/Unveiling_vehicles_and_technologies_for_future_space_transportation)
    Dịch: Chương trình Chuẩn bị cho các bệ phóng trong tương lai, FLPP, là một chương trình với mục đích khai thác công nghệ tàu vũ trụ để phát triển một thế hệ phương tiện mới.
  14. As rockets consume a huge amount of power, researchers led by NASA’s former chief technologist are hoping to launch a satellite carrying water as the source of its fuel. (https://theconversation.com/making-space-rocket-fuel-from-water-could-drive-a-power-revolution-on-earth-65854)
    Dịch: Bởi tên lửa tiêu thụ một lượng điện năng khổng lồ, các nhà nghiên cứu được hướng dẫn bởi cựu giám đốc công nghệ của NASA đang hy vọng phóng một vệ tinh chứa nước như nguồn nhiên liệu của nó.
  15. Fresh off its fifth flight of the biggest airplane ever built, Stratolaunch is readying to launch a hypersonic vehicle from the huge Roc carrier aircraft. (https://www.space.com/stratolaunch-talon-a-vehicle-debut)
    Dịch: Sau khi vừa thực hiện xong chuyến bay thứ năm trên chiếc máy bay lớn nhất từng được chế tạo, Stratolaunch đang chuẩn bị sẵn sàng để phóng một phương tiện siêu thanh, được phóng từ máy bay hàng không khổng lồ Roc.

LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC:

Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)

Facebook: GV NGỌC BÍCH

Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH

Youtube: IELTS NGỌC BÍCH

Địa Chỉ: Số 36, D2, KDC Phú hồng thịnh 9, Bình An, TP Dĩ An. Khu Làng ĐH QG-HCM.

Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE

Leave a Reply

error: Content is protected !!