Chủ đề sức khoẻ thường xuyên xuất hiện trọng writing cũng như speaking của kỳ thi IELTS. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Từ Vựng IELTS Chủ Đề HEALTH mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé.

1. VOCABULARY ABOUT HEALTH
- enhance hospital productivity: (v) nâng cao năng suất bệnh viện
- meet the healthcare needs (v): để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe
- critical shortages of health workers (n): tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhân viên y tế
- health practitioners (n): chuyên gia chăm sóc sức khỏe
- preventive care (n): chăm sóc phòng ngừa
- mitigate their worst effects (v): giảm thiểu hậu quả xấu nhất
- alleviate anxiety, panic disorders and insomnia (v): giảm bớt lo lắng, rối loạn hoảng sợ và mất ngủ
- yoga can reduce asthma attacks: yoga có thể làm giảm các cơn hen suyễn
- battle chronic afflictions (v): vượt qua những cơn đau mãn tính
- fend off diseases before they arise (v): ngăn ngừa bệnh tật từ sớm
- an ounce of prevention is worth a pound of cure (idiom): phòng bệnh hơn chữa bệnh
- active, productive lives (v): có cuộc sống năng động, hiệu quả
- promote health initiatives (v): thúc đẩy các sáng kiến về sức khỏe
- tighten anti-smoking policies (v): thắt chặt các chính sách chống hút thuốc lá
- collaboration between the education and health sectors (n): sự hợp tác giữa ngành giáo dục và y tế
- the costs are mounting: chi phí leo thang
- patients’ eligibility for treatment (n): điều kiện điều trị của bệnh nhân
- balance tight budgets with rising public expectations (v): cân bằng ngân sách eo hẹp với kỳ vọng ngày càng tăng của công chúng
- growing demand for healthcare services (n): nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- wellness industry (n): ngành chăm sóc sức khỏe
- promote healthy ageing (v): thúc đẩy quá trình lão hóa lành mạnh
- minimize the risks of misused remedies (v): giảm thiểu rủi ro của việc áp dụng sai phương pháp tự chữa trị
- address chronic conditions (v): chữa trị các bệnh mãn tính
- education of health workers (n): đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế
- provide medical services to the entire population (v): cung cấp các dịch vụ y tế cho toàn dân
- obtain free healthcare (v): được chăm sóc sức khỏe miễn phí
- people dying of treatable diseases (n): người chết vì bệnh có thể điều trị được
- clinics provide acupuncture (v): phòng khám cung cấp dịch vụ châm cứu
- complementary/alternative medicine (n): trị liệu hỗ trợ và thay thế
- the efficacy of acupuncture to relieve pain and nausea (n): hiệu quả của châm cứu trong giảm đau và buồn nôn
2. EXAMPLE
Dưới đây là những ví dụ có chứa những từ vựng ở bên trên:
1. Health practitioners recommend people to take preventive care, which increases the chance for early detection of health problems and mitigating their worst effects.
Dịch: Chuyên gia chăm sóc sức khỏe khuyên mọi người áp dụng phương pháp chăm sóc phòng ngừa, làm tăng khả năng phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe cũng như giảm thiểu hậu quả xấu nhất có thể xảy ra.
2. To mitigate critical shortages of health workers during the peak of the COVID-19 pandemic, many initiatives were promoted to enhance hospital productivity and meet the healthcare needs
Dịch: Để giảm thiểu tình trạng thiếu hụt nhân viên y tế nghiêm trọng trong thời kỳ đỉnh dịch COVID-19, nhiều sáng kiến đã được đề bạt để nâng cao năng suất bệnh viện và đáp ứng được nhu cầu chăm sóc sức khỏe.
3. “An ounce of prevention is worth a pound of cure” is a saying referring to diseases, advising people to fend off diseases before they arise to lead active, productive lives.
Dịch: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh” là câu nói đề cập đến bệnh tật, khuyên mọi người ngăn ngừa bệnh tật từ sớm để có cuộc sống năng động, hiệu quả.
4. Facing the increasing rates of young smokers, experts state that more collaboration between the education and health sectors is needed to tighten anti-smoking policies and promote health initiatives.
Dịch: Trước tình hình tỷ lệ thanh thiếu niên hút thuốc ngày càng tăng, các chuyên gia cho rằng cần có sự hợp tác thường xuyên hơn giữa giáo dục và ngành y tế để thắt chặt các chính sách chống hút thuốc lá và thúc đẩy các sáng kiến y tế.
5. The pressure on governments to balance tight budgets with rising public expectations is enormous, however, it is vital to expand patients’ eligibility for treatment.
Dịch: Áp lực của chính phủ trong việc cân bằng ngân sách eo hẹp với kỳ vọng ngày càng tăng của công chúng, tuy nhiên, đó là một việc làm quan trọng để gia tăng điều kiện điều trị của bệnh nhân.
6. Better education of health workers, together with carefully addressing chronic conditions can minimize the risks of misused remedies.
Dịch: Đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế, đi kèm với việc chữa trị một cách cẩn trọng các tình trạng mãn tính có thể giảm thiểu rủi ro của việc áp dụng sai phương pháp chữa trị.
7. Because the efficacy of acupuncture to relieve pain and nausea is tested by scientists, more and more clinics provide acupuncture as complementary/alternative medicine to help lessen some side effects of cancer treatment
Dịch: Vì tính hiệu quả của châm cứu trong việc giảm đau và buồn nôn đã được kiểm chứng bởi nhiều nhà khoa học, ngày càng nhiều phòng khám cung cấp dịch vụ châm cứu như một phương pháp trị liệu hỗ trợ và thay thế giúp giảm bớt một số tác dụng phụ của điều trị ung thư.
8. The growing demand for healthcare services and the desire to promote healthy aging are the two most important reasons for the growth of the wellness industry.
Dịch: Nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và mong muốn thúc đẩy quá trình lão hóa lành mạnh là hai lý do quan trọng nhất cho sự phát triển của ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe.
9. The healthcare industry is working hard to provide medical services to the entire population with the aim of allowing the poor to obtain free healthcare and reduce the number of people dying of treatable diseases.
Dịch: Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe đang nỗ lực cung cấp dịch vụ y tế cho người dân để nhằm cho phép người nghèo được chăm sóc sức khỏe miễn phí và giảm thiếu số người chết vì những căn bệnh có thể điều trị được.
10. There are countless advantages of taking part in a yoga class: yoga can help battle chronic afflictions, reduce asthma attacks, alleviate anxiety, panic disorders, and insomnia
Dịch: Có rất nhiều lợi ích khi tham gia một lớp học yoga: yoga có thể làm giúp bạn vượt qua những cơn đau mãn tính, giảm bớt lo lắng, rối loạn hoảng sợ và chứng mất ngủ.
LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC:
Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)