TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENERGY

 Chủ đề Energy thường xuyên xuất hiện trong writing cũng như speaking của kỳ thi IELTS. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Từ Vựng IELTS Chủ Đề ENERGY mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé.

Từ vựng IELTS chủ đề Energy

VOCABULARY ABOUT ENERGY

TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENERGY

  • avoid ground-level ozone formation (v): tránh sự hình thành tầng ôzôn ở mặt đất.
  • reduce carbon dioxide emissions (v): giảm lượng khí thải CO2
  • prevent acid rain (v): ngăn chặn mưa axit 
  • eliminate the use of fossil fuels (v): bỏ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • turn to renewable sources (v): chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo
  • the lowest impact on the environment (n): tác động thấp nhất đến môi trường.
  • environmentally benign (adj): thân thiện với môi trường
  • solar, wind and biogas plants (n): năng lượng mặt trời, gió và các công trình biogas
  • nuclear waste disposal (n): chất thải hạt nhân
  • ban on nuclear power (n): lệnh cấm sử dụng năng lượng hạt nhân
  • health effects of radiation (n): tác động của bức xạ đối với sức khỏe
  • shutdown of nuclear plants (n): đóng cửa các nhà máy hạt nhân 
  • accidents in nuclear power plants (n): tai nạn ở các nhà máy điện hạt nhân
  • stress-testing of reactors (n): kiểm tra sức chịu đựng của các lò phản ứng hạt nhân 
  • enriched uranium (n):  uranium làm giàu
  • harmful pollutants (n): các chất ô nhiễm có hại 
  • waste generated by nuclear power plants (n): chất thải do nhà máy điện hạt nhân tạo ra
  • entail environmental hazards (v): kéo theo những nguy cơ về môi trường.
  • the abundance of sunshine (n): có lượng ánh nắng mặt trời lớn
  • state-of-the-art solar energy facilities (n): cơ sở năng lượng mặt trời hiện đại
  • photovoltaic panels (n): tấm quang điện 
  • strong sunshine (n): nguồn ánh nắng mạnh 
  • water dams can cause flooding: đập nước có thể gây ra lũ lụt
  • destroy habitats (v): phá hủy môi trường sống
  • upgrade the network (v): nâng cấp mạng lưới điện
  • electricity shortages (n): thiếu điện 
  • blackout (n): mất điện
  • steady ocean breezes (n): nguồn gió biển ổn định 
  • offshore wind-farm (n): trang trại gió ngoài khơi
  • coal-fired electricity(n): máy phát điện chạy bằng than

VÍ DỤ TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENERGY

  1. It is suggested to use public transportation or switch to a zero-emissions vehicle to reduce carbon dioxide emissions, avoiding ground-level ozone formation. (https://ecology.wa.gov)
    Dịch: Việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc chuyển sang phương tiện không phát thải được khuyến khích để giảm lượng khí thải carbon dioxiden, tránh sự hình thành tầng ôzôn ở mặt đất.
  2. A great way to prevent acid rain is to eliminate the use of fossil fuels, instead, people can turn to renewable sources because they produce much less pollution. (https://www3.epa.gov)
    Dịch: Một cách hiệu quả để ngăn chặn mưa axit là loại bỏ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch, thay vào đó, mọi người có thể chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo vì chúng gây ô nhiễm ít hơn đáng kể.
  3. Renewable energy resources such as solar, wind, and biogas plants are environmentally benign and have the lowest impact on the environment.
    Dịch: Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và các công trình biogas rất thân thiện với môi trường và có tác động thấp nhất đến môi trường.
  4. Ban on nuclear power is enforced to reduce nuclear waste disposal and the health effects of radiation.
    Dịch: Lệnh cấm sử dụng năng lượng hạt nhân được thực thi để giảm thiểu việc thải bỏ chất thải hạt nhân và những tác động của bức xạ đối với sức khỏe.
  5. After the accidents in nuclear power plants, for example, the Chernobyl and Fukushima Daiichi accidents, both of which caused catastrophic consequences, the shutdown of nuclear plants happened in many countries.
    Dịch: Sau những tai nạn ở các nhà máy điện hạt nhân, ví dụ như tai nạn Chernobyl và Fukushima Daiichi, là hai tai nạn đều gây ra hậu quả thảm khốc, việc đóng cửa các nhà máy hạt nhân đã xảy ra ở nhiều nước.
  6. There is an ongoing international effort to convert all civilian nuclear research and stress-testing of reactors that employ high-enriched uranium (HEU) to low-enriched uranium (LEU) fuels (https://www.sciencedirect.com)Dịch: Ở quốc tế, nỗ lực nhằm chuyển đổi tất cả các nghiên cứu hạt nhân dân sự và kiểm tra sức chịu đựng của các lò phản ứng hạt nhân sử dụng uranium làm giàu cao (HEU) sang nhiên liệu uranium làm giàu thấp đang diễn ra.
  7. Waste generated by nuclear power plants still exists in large amounts, for instance, the millions of liters of radioactive liquid waste from weapons production and other harmful pollutants, entailing environmental hazards. (https://cen.acs.org)
    Dịch: Chất thải do nhà máy điện hạt nhân tạo ra vẫn còn tồn tại với số lượng lớn, ví dụ như hàng triệu lít chất thải lỏng phóng xạ từ quá trình sản xuất vũ khí và các chất ô nhiễm có hại khác, kéo theo những nguy cơ về môi trường.
  8. There is an abundance of sunshine in Hawaii, making this place a natural fit for building state-of-the-art solar energy facilities. (https://manoa.hawaii.ed)
    Dịch: Hawaii có lượng ánh nắng mặt trời lớn, khiến nơi này trở thành một nơi thích hợp để xây dựng các cơ sở năng lượng mặt trời hiện đại.
  9. Photovoltaic panels consist of many cells made from layers of semi-conducting material, and when strong sunshine shines on this material, a flow of electricity is created. (https://energysavingtrust.org.uk)
    Dịch: Tấm quang điện gồm nhiều ô được làm từ nhiều lớp vật liệu bán dẫn, và khi nguồn ánh nắng mạnh chiếu vào vật liệu này, dòng điện sẽ được tạo ra.
  10. Dams can cause a litany of negative impacts: water dams can cause flooding, destroy habitats and increase the release of greenhouse gases as vegetation decomposes.(https://news.mongabay.com)
    Dịch: Đập nước có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực: đập nước có thể gây ra lũ lụt, phá hủy môi trường sống và tăng thải khí nhà kính khi thảm thực vật phân hủy.
  11. Smarter grids can help upgrade the power network, preventing electricity shortages and blackouts. (https://www.powermag.com)
    Dịch: Lưới điện thông minh hơn có thể giúp nâng cấp mạng lưới điện, ngăn ngừa tình trạng thiếu điện và mất điện.
  12. While European and Asian countries have built vast offshore wind farms to convert steady ocean breezes into electricity, no comparable U.S. projects have begun construction until now. (https://www.washingtonpost.com)
    Dịch: Trong khi các quốc gia châu Âu và châu Á đã xây dựng các trang trại gió lớn ngoài khơi để chuyển đổi gió biển ổn định thành điện năng, cho đến nay, Hoa Kỳ chưa bắt đầu xây dựng bất kỳ dự án nào tương tự.
  13. Global coal-fired electricity generators are producing more power than ever before in response to booming electricity demand and the surging price of gas. (https://www.reuters.com)
    Dịch: Các máy phát điện chạy bằng than trên toàn cầu đang sản xuất ra nhiều năng lượng hơn bao giờ hết để đáp ứng nhu cầu điện bùng nổ và giá khí đốt tăng cao.

LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC:

Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)

Facebook: GV NGỌC BÍCH

Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH

Youtube: IELTS NGỌC BÍCH

Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú hồng thịnh 9, Bình An, TP Dĩ An. Khu Làng ĐH QG-HCM.

☎️Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE




Leave a Reply

error: Content is protected !!