Hobbies là chủ đề phổ biến rộng rãi không chỉ gặp trong cuộc sống hằng ngày mà còn gặp trong Writing và Speaking. Vậy để có thêm những từ vựng hay ho về chủ đề này, hãy cùng xem bài viết dưới đây của IELTS Ngọc Bích nhé!
- Enthusiast (n): A person who is highly interested in a particular activity or subject – Người đam mê, người say mê.
Example: As an avid gardening enthusiast, Jane spends her weekends nurturing her collection of vibrant flowers and lush plants
Dịch: Là một người đam mê việc làm vườn, Jane dành thời gian cuối tuần của cô ấy để chăm sóc bộ sưu tập hoa và cây cỏ tươi xanh của mình. - Recreation (n): Activity done for enjoyment when one is not working – Sự giải trí, sự tiêu khiển.
Example: After a long week of work, Sarah finds relaxation and recreation in reading a good book by the fireplace.
Dịch: Sau một tuần làm việc dài, Sarah tìm thấy sự thư thái và giải trí trong việc đọc một cuốn sách bên bếp lửa. - Hiking (n): The activity of going for long walks, especially in the countryside or mountains. – Sở thích đi bộ đường dài, đặc biệt là ở nông thôn hoặc núi.
Example: Hiking in the picturesque mountains is Sarah’s favorite form of recreation; she loves the feeling of conquering new trails and taking in breathtaking vistas.
Dịch: Leo lên những ngọn núi đẹp như tranh vẽ là sở thích giải trí yêu thích của Sarah, cô ấy yêu cái cảm giác đi vượt qua những con đường mới và ngắm các khung cảnh đẹp. - Playing musical instruments (n): The activity of playing musical instruments, such as the guitar, piano, or drums – Sở thích chơi nhạc cụ như đàn guitar, đàn piano, hoặc trống
Example: Mark’s passion for playing musical instruments led him to master the piano, guitar, and violin, allowing him to create beautiful melodies that captivate his audience.
Dịch: Niềm đam mê chơi nhạc cụ của Mark đã dẫn đến sự thành thạo của anh ấy với piano, guitar và đàn vi-ô-lông, cho phép anh tạo ra những giai điệu tuyệt vời khiến khán giả say mê. - Gardening (n): The activity of growing and tending to plants and flowers – Sở thích làm vườn.
Example: Engaging in the recreation of gardening has taught Karen patience and perseverance as she nurtures her plants from tiny seeds into thriving, vibrant specimens.
Dịch: Tham gia vào các hoạt động làm vườn đã dạy cho Karen tính kiên nhẫn và kiên trì khi mà cô ấy chăm sóc cây từ những hạt giống bé nhỏ cho đến khi cây cao khỏe và phát triển. - Birdwatching (n): The activity of observing and identifying wild birds in their natural habitats – Sở thích ngắm chim.
Example: Every morning, before sunrise, Sarah goes birdwatching in the nearby forest, hoping to catch a glimpse of rare and colorful avian species.
Dịch: Vào mỗi buổi sáng, trước khi mặt trời mọc, Sarah sẽ đi ngắm chim ở khu rừng gần đó, với hy vọng có thể chớp nhìn được các loài chim hiếm và đầy màu sắc. - Sculpting (n): The art or activity of making statues or other objects by shaping pieces of stone, wood, clay, etc – Sở thích điêu khắc.
Example: With her skilled hands, Emily transformed a block of clay into a magnificent sculpture, capturing the grace and strength of a wild stallion.
Dịch: Với đôi bàn tay khéo léo của cô ấy, Emily đã biến các khối đất sét trở thành tác phẩm điêu khắc tuyệt vời, để lại sự duyên dáng và sức mạnh của một con ngựa hoang dã. - Astronomy (n): The scientific study of stars, planets, and other objects in outer space. – Sở thích thiên văn học.
Example: Late at night, John sets up his telescope to indulge in his passion for astronomy, observing distant galaxies and celestial wonders.
Dịch: Vào khuy, John sắp đặt kính viễn vọng của mình để thỏa mãn đam mê về thiên văn học, quan sát các thiên hà xa xôi và những kỳ quan trên bầu trời. - Horseback riding (n): The activity of riding a horse, typically for recreation or sport. – Sở thích cưỡi ngựa.
Example: The rolling hills and scenic trails near the ranch are perfect for horseback riding, and Lisa enjoys the exhilarating feeling of freedom as she gallops through the countryside.
Dịch: Những đồi núi uốn lượn và những con đường mạo hiểm gần trang trại rất phù hợp cho bộ môn cưỡi ngựa và Lisa thích cảm giác phấn khích tự do khi cưỡi ngựa lao nhanh qua cánh đồng. - Sewing (n): The activity of stitching fabric together to make garments or other objects. – Sở thích may vá.
Example: Maria’s meticulous sewing skills allowed her to create intricate and beautifully tailored garments, turning a simple piece of fabric into a work of art.
Dịch: Kỹ năng may vá tỉ mỉ của Maria đã giúp cô tạo ra những bộ quần áo tinh xảo và được may đo đẹp mắt, biến từng tấm vải đơn giản thành một tác phẩm nghệ thuật. - Pottery (n): The activity of making pots, bowls, and other objects out of clay. – Sở thích làm đồ gốm.
Example: Sarah spent her weekends at the local pottery studio, shaping and molding clay into unique and beautiful pottery pieces.
Dịch: Sarah dành những ngày cuối tuần của mình tại xưởng gốm địa phương, tạo hình và định hình đất sét thành những tác phẩm gốm độc đáo và đẹp mắt. - Puzzle (n): A game or toy designed to test ingenuity or knowledge – Trò chơi ghép hình, câu đố.
Example: Solving a challenging puzzle can be both satisfying and mentally stimulating, and John enjoys spending his evenings piecing together intricate jigsaw puzzles.
Dịch: Giải một câu đố khó có thể vừa mang lại sự hài lòng vừa kích thích tinh thần, và John thích dành thời gian buổi tối của mình để ghép những bức tranh ghép hình phức tạp. - Virtuoso (n): A person highly skilled in music or another artistic pursuit – Nghệ sĩ xuất sắc, người tài ba.
Example: Alex’s exceptional skill on the piano marked him as a virtuoso, leaving audiences in awe with his breathtaking performances.
Dịch: Khả năng chơi piano xuất sắc của Alex đã đánh dấu anh là một nhạc công tài ba, để lại ấn tượng mạnh mẽ với khán giả bằng những buổi biểu diễn hay kinh ngạc. - Embroidery (n): The art or handicraft of decorating fabric or other materials with needle and thread or yarn – Thêu thùa
Example: Emily spent hours meticulously embroidering a delicate pattern onto a fabric, turning it into a stunning piece of embroidered art.
Dịch: Emily dành hàng giờ một cách tỉ mỉ để thêu một mẫu hoa văn tinh xảo lên một tấm vải, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật thêu đẹp mắt. - Handicraft (n): Skill or art producing decorative articles by hand – Đồ thủ công, đồ thủ công mỹ nghệ.
Example: The craft fair showcased a variety of handmade goods, from intricate jewelry to beautifully carved wooden figurines, highlighting the diverse world of handicraft.
Dịch: Hội chợ thủ công trưng bày nhiều loại hàng thủ công, từ trang sức tinh xảo đến những tượng gỗ được chạm khắc đẹp mắt, làm nổi bật thế giới đa dạng của thủ công. - Fencing (n): The sport of fighting with swords, especially foils, or sabers, according to a set of rules – Môn đấu kiếm.
Example: Michael’s precision and agility in fencing earned him a spot on the national team, where he competes against some of the best fencers in the world.
Dịch: Sự chính xác và sự lanh lẹ trong môn đấu kiếm đã giúp Michael giành một vị trí trong đội tuyển quốc gia, nơi anh đối đầu với những võ sĩ kiếm hàng đầu thế giới. - Masterpiece (n): A work of outstanding artistry, skill, or workmanship – Kiệt tác.
Example: The painting hanging in the gallery was a true masterpiece, with its vibrant colors and intricate details capturing the essence of the artist’s vision.
Dịch: Bức tranh treo trong phòng trưng bày thực sự là một kiệt tác, với những màu sắc sống động và những chi tiết tinh xảo nắm bắt bản chất của tầm nhìn của nghệ sĩ. - Wine tasting (n): The activity of sampling and evaluating different wines. – Sở thích nếm rượu.
Example: The winery hosted a delightful evening of wine tasting, where enthusiasts gathered to savor the rich flavors and aromas of different wines from around the world.
Dịch: Nhà rượu tổ chức một buổi tối thú vị về việc nếm rượu vang, nơi những người đam mê tụ tập để thưởng thức hương vị đậm đà và mùi thơm của các loại rượu vang đến từ khắp nơi trên thế giới. - Choreography (n): The art or practice of designing dance sequences – Kịch bản múa.
Example: The choreography of the dance performance was captivating, blending graceful movements and expressive gestures to tell a beautiful story on stage.
Dịch: Kịch bản của buổi biểu diễn múa thì cuốn hút, kết hợp các động tác duyên dáng và biểu hiện tình cảm để kể một câu chuyện tuyệt đẹp trên sân khấu. - Woodworking (n): The activity or skill of making objects from wood – Chế tác gỗ.
Example: David’s passion for woodworking led him to craft a stunning dining table from scratch, showcasing his skill and creativity in working with wood.
Dịch: Đam mê của David với nghệ mộc đã dẫn anh tạo ra một bàn ăn ấn tượng từ đầu, thể hiện khả năng và sự sáng tạo của anh khi làm việc với gỗ.
Trên đây là 20 từ vựng về chủ đề Hobbies thường gặp kèm theo ví dụ và dịch nghĩa. Hy vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp ích bạn trong việc học IELTS.
LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ HỌC
Hotline: 09.3456.32.95 (GV Ngọc Bích)
Facebook: GV NGỌC BÍCH
Fanpage: IELTS NGỌC BÍCH
Youtube: IELTS NGỌC BÍCH
Địa Chỉ: 36, D2, KDC Phú hồng thịnh 9, Bình An, TP Dĩ An. Khu Làng ĐH QG-HCM.
Đăng Ký Được Tư Vấn Miễn Phí, Cơ Hội Nhận Khuyến Mãi: CLICK HERE