VOCAB ABOUT ” FIXING THINGS” ĐỀ DỰ ĐOÁN QUÝ 2,2023

Chủ đề Fixing things thường xuyên xuất hiện trong bài thi speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt là Part 2 và 3. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Cụm động từ IELTS Chủ Đề Fixing things mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé!

Fixing things
Cụm động từ IELTS chủ đề Fixing Things

TỔNG HỢP CỤM ĐỘNG TỪ IELTS CHỦ ĐỀ FIXING THINGS

  1. Fix a problem: khắc phục vấn đề
  2. Repair a broken item: sửa chữa vật bị hỏng
  3. Mend a tear: vá lại vết rách
  4. Restore a piece of furniture: tu bổ đồ nội thất
  5. Troubleshoot an issue: khắc phục sự cố (liên quan đến máy/hệ thống)
  6. Patch up a hole: vá lại lỗ
  7. Maintain household appliances: bảo dưỡng đồ gia dụng
  8. DIY projects: dự án tự làm
  9. Use the right tools: dùng đúng công cụ
  10. Identify the problem: xác định vấn đề
  11. Order spare parts: đặt hàng phụ tùng
  12. Call a handyman: gọi thợ
  13. Tighten the nuts and bolts: thắt chặt các đai ốc và bu lông
  14. Apply glue: bôi keo
  15. Replace a faulty component: Thay thế thành phần bị lỗi
  16. Follow step-by-step instructions: tuân theo chỉ dẫn từng bước
  17. Do a quick fix: thực hiện giải pháp nhanh chóng nhưng tạm bợ
  18. Assess the damage: đánh giá thiệt hại
  19. Ensure safety precautions: đảm bảo các biện pháp phòng ngừa an toàn
  20. Take a DIY course: khóa học tự làm

Leave a Reply

error: Content is protected !!