Chủ đề Fixing things thường xuyên xuất hiện trong bài thi speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt là Part 2 và 3. Để diễn đạt tốt hơn, hãy cùng học những Cụm động từ IELTS Chủ Đề Fixing things mà team IELTS NGOC BICH đã lọc được từ sách, báo nhé!

TỔNG HỢP CỤM ĐỘNG TỪ IELTS CHỦ ĐỀ FIXING THINGS
- Fix a problem: khắc phục vấn đề
- Repair a broken item: sửa chữa vật bị hỏng
- Mend a tear: vá lại vết rách
- Restore a piece of furniture: tu bổ đồ nội thất
- Troubleshoot an issue: khắc phục sự cố (liên quan đến máy/hệ thống)
- Patch up a hole: vá lại lỗ
- Maintain household appliances: bảo dưỡng đồ gia dụng
- DIY projects: dự án tự làm
- Use the right tools: dùng đúng công cụ
- Identify the problem: xác định vấn đề
- Order spare parts: đặt hàng phụ tùng
- Call a handyman: gọi thợ
- Tighten the nuts and bolts: thắt chặt các đai ốc và bu lông
- Apply glue: bôi keo
- Replace a faulty component: Thay thế thành phần bị lỗi
- Follow step-by-step instructions: tuân theo chỉ dẫn từng bước
- Do a quick fix: thực hiện giải pháp nhanh chóng nhưng tạm bợ
- Assess the damage: đánh giá thiệt hại
- Ensure safety precautions: đảm bảo các biện pháp phòng ngừa an toàn
- Take a DIY course: khóa học tự làm